Dung lượng Hosting là không gian lưu trữ trên máy chủ mà bạn được nhà cung cấp Hosting cấp để lưu trữ toàn bộ dữ liệu của website, bao gồm mã nguồn, hình ảnh, video, cơ sở dữ liệu, email và các tệp liên quan khác. Trong bài viết này, mình sẽ cùng bạn tìm hiểu về dung lượng Hosting, cách kiểm tra và tối ưu dung lượng Hosting hiệu quả!
Các điểm chính
- Hiểu rõ về dung lượng Hosting: Dung lượng Hosting là tổng không gian lưu trữ trên ổ cứng máy chủ mà nhà cung cấp cấp cho tài khoản hosting, dùng để chứa toàn bộ dữ liệu website (mã nguồn, media, database, email,…).
- Các thành phần chính chiếm dung lượng hosting:
- Tệp mã nguồn: Code website, thư viện, framework.
- Tệp đa phương tiện: Hình ảnh (JPG, PNG, WebP), video, audio, tài liệu (PDF,…).
- Cơ sở dữ liệu (Database): Nội dung bài viết, sản phẩm, người dùng, đơn hàng,… có thể lên tới GB với website lớn.
- Tệp email: Nội dung email và file đính kèm của các tài khoản email theo tên miền.
- Tệp Logs: Access logs, error logs, FTP logs,… có thể tăng nhanh, cần dọn dẹp/xoay vòng.
- Tệp sao lưu (Backup): Các bản sao lưu website/database lưu trên hosting.
- Tệp tạm và Cache: Cache của website, plugin, session files (có thể chiếm nhiều dung lượng nếu không được quản lý).
- Dung lượng Hosting bao nhiêu là đủ: Phụ thuộc loại hình website (blog, TMĐT, tin tức), số lượng/loại nội dung, lượng truy cập, sử dụng email hosting, chiến lược backup.
- Cách kiểm tra dung lượng Hosting đang sử dụng:
- Qua Control Panel: cPanel, DirectAdmin.
- Qua Plugin WordPress: WP-Optimize (DB), Disk Usage Sunburst (file).
- Qua lệnh SSH (VPS/Server):
df -h
,du -sh *
.
- Các mẹo tối ưu hóa dung lượng Hosting hiệu quả:
- Tối ưu hình ảnh: Nén, điều chỉnh kích thước, chọn định dạng phù hợp (WebP), dùng plugin WP.
- Dọn dẹp CSDL: Xóa bản nháp cũ, spam comment, transients, tối ưu bảng (dùng plugin WP-Optimize).
- Xóa tệp không cần thiết: Gỡ theme/plugin không dùng, xóa backup cũ trên hosting, xóa log cũ, file cài đặt.
- Quản lý dung lượng email: Xóa email cũ, tải về máy, dùng email client, cân nhắc dịch vụ email chuyên nghiệp.
- Sử dụng dịch vụ lưu trữ bên ngoài: Video (YouTube/Vimeo), file download (Google Drive/Dropbox/S3), dùng CDN.
- Cân nhắc nâng cấp: Nếu đã tối ưu nhưng Hosting vẫn thiếu dung lượng.
Dung lượng hosting là gì?
Dung lượng hosting là tổng không gian lưu trữ trên ổ cứng của máy chủ mà nhà cung cấp dịch vụ hosting cấp cho tài khoản hosting của bạn. Đây là nơi lưu trữ tất cả các tệp tin và dữ liệu cần thiết để website của bạn có thể hoạt động và hiển thị trên Internet. Ví dụ, nếu website của bạn có mã nguồn 50MB, hình ảnh 500MB, cơ sở dữ liệu 100MB, và email 200MB, thì tổng dung lượng bạn đang sử dụng là 850MB.

Hãy tưởng tượng dung lượng hosting giống như dung lượng ổ cứng trên máy tính cá nhân của bạn, hoặc không gian lưu trữ trên các dịch vụ đám mây như Google Drive, Dropbox. Thay vì lưu trữ tài liệu cá nhân, hosting được dùng để chứa toàn bộ website của bạn. Ổ cứng máy tính của bạn có thể là 500GB, 1TB, thì dung lượng hosting cũng có các mức tương tự, nhưng thường nhỏ hơn cho các website thông thường.
Các đơn vị đo dung lượng hosting phổ biến bao gồm:
– Gigabyte (GB) (1 GB = 1024 MB)
– Terabyte (TB) (1 TB = 1024 GB)
Thông thường, các gói shared hosting phổ biến cung cấp dung lượng từ vài GB đến vài chục GB. VPS (máy chủ riêng ảo) hoặc server riêng có thể cung cấp hàng trăm GB hoặc TB.
Các thành phần chính chiếm dung lượng hosting
Dung lượng hosting của bạn được sử dụng bởi nhiều loại tệp và dữ liệu khác nhau. Dưới đây là các thành phần chính thường chiếm nhiều không gian nhất:
Tệp mã nguồn (Code files)
Tệp mã nguồn bao gồm các tệp HTML, CSS, JavaScript, PHP, Python, Ruby,… cùng các thư viện và framework đi kèm. Đây là các yêu tố quyết định cách website hoạt động và hiển thị. Thông thường, các file code này không quá nặng, trừ khi dự án rất lớn hoặc sử dụng nhiều thư viện cồng kềnh. Ví dụ, một website WordPress cơ bản, phần mã nguồn (core WordPress, theme, plugin) có thể chiếm vài trăm MB đến 1GB.
Tệp đa phương tiện (Media files)
Tệp đa phương tiện bao gồm hình ảnh (JPG, PNG, GIF, WebP, SVG), video (MP4, MOV), audio (MP3, WAV), tài liệu (PDF, DOCX, XLSX). Đây thường là thành phần chiếm dung lượng nhiều nhất, chất lượng của tệp càng cao thì kích thước càng lớn.
Hình ảnh và video không được tối ưu là nguyên nhân hàng đầu gây đầy dung lượng hosting. Một video vài phút chất lượng cao có thể nặng hàng GB, hàng ngàn ảnh sản phẩm không được nén cũng sẽ tiêu tốn rất nhiều không gian.
Cơ sở dữ liệu (Database)
Database gồm các dữ liệu được lưu trữ có cấu trúc như nội dung bài viết, trang, thông tin sản phẩm, thông tin người dùng, đơn hàng, bình luận, cài đặt website. Đây là thành phần rất quan trọng cho các website động và CMS như WordPress, Joomla, Magento.
Database của website WordPress ban đầu có thể chỉ vài MB. Nhưng với website tin tức nhiều bài viết, hoặc e-commerce có hàng ngàn sản phẩm và đơn hàng, database có thể lớn lên đến hàng GB. Các bản ghi log giao dịch, lịch sử sửa đổi bài viết cũng góp phần làm tăng dung lượng database lên đáng kể.
Tệp email (Email files)
Tệp email thường bao gồm nội dung email (inbox, sent, drafts, spam, trash) và các tệp đính kèm của các tài khoản email sử dụng tên miền website (ví dụ: info@yourdomain.com). Nếu bạn sử dụng dịch vụ email đi kèm hosting, dung lượng này sẽ được tính vào tổng dung lượng hosting.
Tệp logs (Log files)
Tệp logs bao gồm Access logs (ghi lại mọi truy cập vào website), error logs (ghi lại lỗi phát sinh), FTP logs, mail logs,…giúp theo dõi hoạt động của website, phát hiện lỗi hoặc các hành vi bất thường. Log files có thể tăng kích thước rất nhanh, đặc biệt với website có traffic cao hoặc đang gặp lỗi liên tục. Bạn nên cấu hình xoay vòng (log rotation) hoặc dọn dẹp định kỳ các tệp log cũ để tránh chiếm dụng dung lượng không cần thiết.
Tệp sao lưu (Backup files)
Tệp sao lưu thường bao gồm các bản sao lưu toàn bộ website (files + database) hoặc chỉ database được tạo tự động bởi hosting hoặc thủ công bởi người dùng và lưu trữ ngay trên hosting. Đây là tệp rất quan trọng để khôi phục website khi có sự cố.
Việc lưu backup trực tiếp trên hosting rất tiện, nhưng cũng rất tốn dung lượng. Bạn nên tải các bản backup quan trọng về máy tính cá nhân hoặc một dịch vụ lưu trữ đám mây khác để đảm bảo an toàn và giải phóng không gian hosting.
Tệp tạm và Cache
Tệp tạm thường bao gồm các tệp được tạo ra trong quá trình hoạt động của website, ứng dụng hoặc các plugin caching để tăng tốc độ tải trang (ví dụ: file cache của trang, session files). Tuy nhiên, một số plugin cache nếu cấu hình không đúng hoặc có lỗi có thể tạo ra lượng lớn file cache, gây tốn dung lượng. Khi nhận thấy dung lượng bị đầy bất thường, việc kiểm tra thư mục cache của website (ví dụ: wp-content/cache trong WordPress) là điều cần thiết.

Dung lượng Hosting bao nhiêu là đủ cho website?
Việc xác định dung lượng hosting cho website phụ thuộc vào nhiều yếu tố nên không có con số cố định cho mọi loại website. 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến nhu cầu dung lượng bao gồm:
- Loại hình website: Blog cá nhân ít ảnh sẽ cần ít dung lượng hơn website portfolio ảnh chất lượng cao, hay website thương mại điện tử với hàng ngàn sản phẩm.
- Số lượng và loại nội dung: Website càng nhiều hình ảnh, video, tài liệu PDF lớn thì càng cần nhiều dung lượng.
- Lượng truy cập: Traffic cao thường đồng nghĩa với file log lớn hơn.
- Sử dụng email hosting: Số lượng tài khoản email và thói quen lưu trữ (email, file đính kèm) sẽ ảnh hưởng.
- Chiến lược sao lưu: Lưu nhiều bản backup trên hosting sẽ tốn nhiều không gian.
Dưới đây là một vài gợi ý dung lượng cơ bản theo loại website:
Loại website | Dung lượng gợi ý |
---|---|
Blog cá nhân, website giới thiệu đơn giản | 1GB – 5GB |
Website doanh nghiệp vừa, blog khá | 5GB – 10GB |
Website bán hàng nhỏ/vừa, portfolio ảnh | 10GB – 20GB |
Website bán hàng lớn, tin tức, diễn đàn | 20GB trở lên |
Lưu ý

Khi mới bắt đầu, bạn không nhất thiết phải chọn gói dung lượng quá lớn mà hãy bắt đầu với một gói vừa phải và có khả năng nâng cấp dễ dàng khi cần vì hầu hết các nhà cung cấp uy tín đều hỗ trợ việc này.
Quan trọng
Cách kiểm tra dung lượng Hosting đang sử dụng
Biết cách kiểm tra dung lượng hosting đang sử dụng giúp bạn chủ động quản lý và tối ưu tài nguyên. Dưới đây là 4 cách phổ biến:
Kiểm tra dung lượng qua Control Panel
cPanel
Bước 1: Đăng nhập vào cPanel.

Bước 2: Tìm mục FILES (Tệp) và nhấp vào Disk Usage (Sử dụng đĩa). Hoặc, thông tin Disk Space Usage thường hiển thị ở cột thống kê bên phải.

Bước 3: Trang Disk Usage sẽ hiển thị tổng dung lượng đã sử dụng, biểu đồ tròn trực quan, và danh sách chi tiết các thư mục cùng dung lượng của chúng.

DirectAdmin
Bước 1: Đăng nhập vào DirectAdmin.
Bước 2: Ngay trên trang chính Dashboard hoặc trong mục Your Account / System Info & Files, bạn sẽ thấy thông tin Disk Space (Dung lượng đĩa) hiển thị dạng Used / Max.

Bước 3: Để xem chi tiết, vào File Manager. Chọn một thư mục, bạn có thể thấy tùy chọn Calculate Directory Size.
Kiểm tra dung lượng Hosting bằng công cụ/plugin của website
- Plugin như WP-Optimize có thể giúp xem dung lượng database.
- Plugin Disk Usage Sunburst hoặc File Manager (phiên bản plugin) cung cấp giao diện trực quan về dung lượng thư mục trong WordPress.
Các plugin này tiện lợi để xem nhanh từ dashboard WordPress, nhưng thông tin từ Control Panel thường chính xác và toàn diện hơn.
Kiểm tra dung lượng Hosting bằng lệnh SSH (cho VPS/Server)
Đối với người dùng có quyền truy cập SSH:
- Lệnh df -h: Hiển thị tổng quan dung lượng ổ đĩa.
- Lệnh du -sh * (trong một thư mục): Hiển thị dung lượng từng tệp và thư mục con.
df -h
du -sh /home/your_username/public_html/*

Các mẹo tối ưu hóa dung lượng hosting hiệu quả
Tối ưu hóa dung lượng hosting giúp tiết kiệm chi phí, cải thiện hiệu suất website và tránh tình trạng website ngừng hoạt động do hết dung lượng.
Tối ưu hình ảnh
- Nén: Sử dụng công cụ online (TinyPNG, Compressor.io) hoặc offline.
- Điều chỉnh kích thước: Thay đổi kích thước ảnh về đúng kích thước hiển thị trên web.
- Chọn định dạng phù hợp: JPEG cho ảnh nhiều màu, PNG cho ảnh cần nền trong suốt, WebP cho chất lượng tốt và dung lượng nhỏ.
- Plugin WordPress: Smush, ShortPixel, Imagify tự động tối ưu ảnh.

Dọn dẹp cơ sở dữ liệu (Database)
- Xóa bản nháp cũ (old revisions).
- Xóa bài viết, trang trong thùng rác.
- Xóa spam comments.
- Dọn dẹp transients.
- Tối ưu hóa bảng (Optimize Tables) qua phpMyAdmin hoặc plugin.
- Plugin: WP-Optimize, Advanced Database Cleaner.
Xóa các tệp không cần thiết
- Gỡ bỏ theme và plugin không sử dụng (delete, không chỉ deactivate).
- Xóa các bản sao lưu (backup) cũ lưu trên hosting (sau khi đã có bản an toàn ở nơi khác).
- Xóa file log cũ.
- Xóa file cài đặt, file zip, file demo đã dùng xong.
Quản lý dung lượng email
- Xóa email cũ, không quan trọng.
- Tải về máy tính các email quan trọng có file đính kèm lớn rồi xóa khỏi server.
- Sử dụng email client (Outlook, Thunderbird) để lưu trữ email trên máy tính (POP3).
- Cân nhắc dịch vụ email chuyên nghiệp (Google Workspace, Microsoft 365) nếu nhu cầu lớn.

Sử dụng dịch vụ lưu trữ bên ngoài
- Video: Upload lên YouTube, Vimeo và nhúng vào website.
- File download lớn, tài liệu: Google Drive, Dropbox, Amazon S3, và cung cấp link tải.
Sử dụng CDN (Content Delivery Network) như Cloudflare không chỉ giảm tải cho server chính mà còn có thể lưu trữ các tệp tĩnh gần người dùng hơn, cải thiện tốc độ tải trang.

Cân nhắc nâng cấp
Nếu đã tối ưu mọi cách mà vẫn thiếu dung lượng, có thể nhu cầu của bạn đã vượt quá gói hiện tại. Trong trường hợp này, bạn nên liên hệ nhà cung cấp hosting để được tư vấn nâng cấp. Việc nâng cấp kịp thời sẽ đảm bảo website hoạt động ổn định.
Kết luận
Việc tối ưu dung lượng không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí hosting mà còn là một phần quan trọng của việc tối ưu hiệu suất website. Server ít dữ liệu hơn để quét sẽ giúp backup nhanh hơn, và đôi khi là tốc độ tải trang cũng được cải thiện. Bạn nên thực hiện việc này định kỳ, ví dụ hàng quý, chứ không đợi đến khi hosting báo đầy mới xử lý. Hy vọng những thông tin và chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về dung lượng hosting và cách quản lý việc sử dụng dung lượng hiệu quả.