Khi lựa chọn hosting, việc hiểu các thông số kỹ thuật như CPU, RAM, băng thông là rất quan trọng để website tải nhanh chóng, hoạt động ổn định và mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất. Trong bài viết này mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa của từng thông số hosting và đưa ra lời khuyên thực tế để bạn chọn được gói phù hợp, tránh lãng phí.
Những điểm chính
- Tầm quan trọng của thông số hosting: Giúp đảm bảo tốc độ tải trang, độ ổn định, trải nghiệm người dùng và tối ưu chi phí.
- Thông số hosting cơ bản: Bao gồm dung lượng lưu trữ, băng thông, CPU, RAM, số lượng website, subdomain,…
- Thông số hosting nâng cao và quan trọng khác: Bao gồm Inodes, PHP Version, chứng chỉ SSL, địa chỉ IP, Control Panel, Backup, Uptime,…
- Chọn thông số hosting phù hợp: Dựa vào quy mô/mục tiêu website, nội dung/tính năng, lượng truy cập dự kiến; tham khảo gợi ý cấu hình khởi điểm (blog nhỏ, bán hàng nhỏ, e-commerce lớn); nên bắt đầu gói thấp và nâng cấp khi cần.
- Giải đáp một số câu hỏi thường gặp về các thông số hosting.
Tại sao cần hiểu rõ thông số cấu hình hosting?
Việc nắm vững các thông số cấu hình của gói hosting không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, sự ổn định và cuối cùng là sự thành công của website bạn. Hiểu rõ các thông số này giúp bạn đưa ra quyết định lựa chọn gói dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.
- Quyết định tốc độ tải trang: Các thông số cấu hình như loại ổ cứng (SSD/NVMe), bộ nhớ RAM và CPU của máy chủ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ website tải dữ liệu và phản hồi yêu cầu từ người dùng. Website tải nhanh hơn không chỉ giữ chân người dùng tốt hơn mà còn là một yếu tố quan trọng được các công cụ tìm kiếm như Google ưu tiên khi xếp hạng.
- Đẩm bảo độ ổn định: Cấu hình hosting đủ mạnh mẽ và được tối ưu hóa sẽ đảm bảo website của bạn hoạt động ổn định, không bị quá tải hay sập khi có nhiều người truy cập cùng lúc hoặc khi xử lý các tác vụ phức tạp.
- Nâng cao trải nghiệm người dùng: Một trang web tải nhanh, hoạt động mượt mà và ổn định chắc chắn sẽ mang lại trải nghiệm tốt hơn cho khách truy cập, khuyến khích họ ở lại lâu hơn và tương tác nhiều hơn.
- Tối ưu hoá chi phí: Hiểu rõ nhu cầu thực tế của website giúp bạn chọn gói hosting có cấu hình phù hợp, tránh lãng phí tiền cho những tài nguyên không dùng đến hoặc phải nâng cấp sớm do chọn gói ban đầu quá yếu.

Các thông số hosting cơ bản
Đây là những yếu tố cốt lõi quyết định khả năng lưu trữ và truyền tải dữ liệu của website:
Dung lượng lưu trữ (Disk Space)
Dung lượng lưu trữ là tổng không gian trên ổ cứng mà bạn được phép sử dụng để lưu trữ toàn bộ dữ liệu của website, bao gồm mã nguồn, hình ảnh, video, cơ sở dữ liệu và email. Một số loại ổ cứng thông dụng hiện nay mà bạn cần biết là:
- HDD (Hard Disk Drive): Công nghệ cũ, dùng đĩa từ quay cơ học để đọc/ghi dữ liệu. Tốc độ chậm, giá rẻ, hiện chỉ phù hợp cho nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn, ít truy xuất.
- SSD (Solid State Drive): Công nghệ mới dùng chip nhớ, không có bộ phận chuyển động, cho tốc độ đọc/ghi nhanh hơn HDD gấp nhiều lần. Đây là tiêu chuẩn tối thiểu cho hosting hiện nay.
- NVMe SSD (Non-Volatile Memory Express): Đây là chuẩn giao tiếp cao cấp nhất cho ổ SSD, giúp khai thác tối đa tốc độ của chip nhớ, vượt trội hơn hẳn SSD dùng chuẩn SATA cũ.
| Tiêu chí | HDD | SSD (SATA) | SSD (NVMe) |
|---|---|---|---|
| Công nghệ | Đĩa từ quay cơ học | Chip nhớ Flash | Chip nhớ Flash |
| Tốc độ | Chậm | Nhanh | Rất nhanh |
| Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
| Phù hợp | Lưu trữ, backup | Website thông thường | Website yêu cầu tốc độ cao |
Băng thông (Bandwidth)
Băng thông là tổng dung lượng dữ liệu được phép truyền tải (bao gồm cả tải lên và tải xuống) giữa hosting và người dùng trong một khoảng thời gian, thường là một tháng. Khi hết băng thông, website của bạn sẽ không thể truy cập được và thường hiển thị lỗi 509 Bandwidth Limit Exceeded cho đến khi chu kỳ mới bắt đầu hoặc bạn phải nâng cấp gói. Tuy nhiên hiện tại, hầu hết các nhà cung cấp (như Vietnix) đều không giới hạn băng thông hosting của của người dùng.
Ví dụ, nếu trang chủ của bạn nặng 1MB, mỗi khi có một người truy cập, hosting sẽ tiêu tốn 1MB băng thông. Nếu có 1.000 lượt truy cập, bạn sẽ tốn 1000MB (tương đương 1GB) băng thông.
2 loại băng thông bạn cần quan tâm:
- Băng thông trong nước: Dùng để kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các máy chủ trong cùng một quốc gia. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng, dịch vụ hoặc website chỉ phục vụ người dùng trong phạm vi quốc gia, giúp tối ưu trải nghiệm truy cập nội bộ và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Băng thông quốc tế: Dành cho việc trao đổi dữ liệu giữa máy chủ trên các quốc gia. Nếu website hoặc dịch vụ của bạn phục vụ người dùng ở nhiều quốc gia khác nhau hoặc cần tương tác với các hệ thống, dịch vụ nước ngoài thì băng thông quốc tế là cần thiết.
CPU
CPU (Central Processing Unit) là nơi chịu trách nhiệm xử lý tất cả các yêu cầu, từ việc thực thi mã nguồn PHP, chạy các truy vấn đến cơ sở dữ liệu, cho đến xử lý các tác vụ nền. Thông số CPU của hosting càng mạnh (nhiều nhân/core, xung nhịp cao) thì thời gian xử lý yêu cầu càng nhanh, giúp website tải nhanh hơn, đặc biệt quan trọng với các website phức tạp như trang thương mại điện tử có nhiều bộ lọc sản phẩm.
Trên Shared Hosting, tài nguyên CPU thường được chia sẻ và có giới hạn. Nếu vượt quá giới hạn này, website có thể bị chậm hoặc ngừng hoạt động tạm thời.

RAM
RAM (Random Access Memory) là bộ nhớ tạm, nơi lưu trữ các dữ liệu và tiến trình đang được CPU xử lý. Dữ liệu trong RAM sẽ bị mất khi máy chủ tắt hoặc khởi động lại, vì vậy RAM chỉ được dùng để xử lý các tác vụ tức thời. RAM càng nhiều, hosting có thể xử lý đồng thời càng nhiều tác vụ và phục vụ được nhiều người truy cập cùng một lúc mà không bị chậm hay gặp lỗi không thể truy cập khi website có traffic tăng đột biến.

Addon Domain
Addon Domain là tính năng cho phép bạn thêm nhiều tên miền vào cùng một gói hosting, từ đó dễ dàng tạo và quản lý các website riêng biệt trên cùng một tài khoản. Mỗi Addon Domain có không gian lưu trữ độc lập, bao gồm dữ liệu website, email và tài nguyên riêng. Tuy nhiên, các Addon Domain này cùng chia sẻ tài nguyên của hosting như dung lượng lưu trữ, RAM và CPU, có thể làm tăng tải cho máy chủ.
Subdomain
Khi bạn muốn mở rộng website để thêm chuyên mục mới, subdomain là lựa chọn lý tưởng giúp tổ chức nội dung rõ ràng. Ví dụ, với tên miền chính là nguyenhung.io, bạn có thể tạo các subdomain như blog.nguyenhung.io hoặc tenmien.nguyenhung.io phục vụ các mục đích riêng biệt. Hầu hết các nhà cung cấp hosting không giới hạn số lượng subdomain có thể tạo, hỗ trợ bạn dễ dàng mở rộng và quản lý website theo nhu cầu mà không bị hạn chế.
Tài khoản Email
Tài khoản email là số lượng địa chỉ email theo tên miền doanh nghiệp (ví dụ: info@tencongty.com) mà bạn được phép tạo và sử dụng trên gói hosting đó. Thay vì sử dụng các dịch vụ email miễn phí như Gmail hay Yahoo, loại email này sẽ giúp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn trong mắt khách hàng và đối tác.
Tài khoản FTP
FTP (File Transfer Protocol) là giao thức dùng để tải lên (upload) và tải xuống (download) các tập tin (hình ảnh, âm thanh, video, văn bản) giữa máy tính cá nhân và hosting. Việc có nhiều tài khoản FTP cho phép bạn cấp quyền truy cập riêng cho lập trình viên hoặc nhân viên quản lý mà không cần chia sẻ mật khẩu hosting chính.
Cơ sở dữ liệu
Cơ sở dữ liệu là nơi lưu trữ tất cả các dữ liệu có cấu trúc của website, chẳng hạn như bài viết, bình luận, thông tin người dùng, sản phẩm,… Số lượng cơ sở dữ liệu có thể tạo phụ thuộc vào cấu hình gói hosting của bạn. Với các gói hosting tại Vietnix, bạn có thể tạo không giới hạn cơ sở dữ liệu, giúp dễ dàng quản lý nhiều dự án khác nhau trên cùng một gói hosting.
Các thông số hosting nâng cao
Ngoài các yếu tố cơ bản, những thông số và tính năng này cũng rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất, bảo mật và quản lý hosting, đặc biệt khi website phát triển.
I/O (Input/Output)
I/O (thường là Disk I/O) đo lường tốc độ đọc ghi và truy xuất dữ liệu của máy chủ hosting đến người dùng, thường tính bằng Kb/s hoặc MB/s. Chỉ số I/O cao giúp website tải nhanh hơn và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Number of Process
Number of Process là số lượng tiến trình tối đa mà tài khoản hosting của bạn có thể chạy đồng thời trong cùng một thời điểm. Khi số tiến trình vượt ngưỡng cho phép, website có thể gặp lỗi 500 hoặc 503, khiến website của bạn bị gián đoạn và không thể truy cập được.

Số lượng Inodes
Inodes đại diện cho tổng số lượng file và thư mục có thể lưu trữ trên hosting của bạn. Mỗi file (ảnh, file mã nguồn, email…) và mỗi thư mục đều được tính là 1 inode.
Nếu còn dung lượng ổ đĩa trống nhưng số lượng inodes đã đạt giới hạn thì bạn cũng sẽ không thể tạo thêm bất kỳ tệp mới nào. Tuy nhiên không cần lo lắng vì hầu hết các gói hosting hiện nay giới hạn số lượng Inodes rất cao (trung bình 250.000 Inodes).

Phiên bản PHP
PHP là ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất được sử dụng để xây dựng các website, đặc biệt là các nền tảng như WordPress, Joomla, Drupal,… Việc sử dụng phiên bản PHP mới (hiện tại là 8.x) sẽ giúp website chạy nhanh hơn, bảo mật hơn và tương thích với các plugin/theme mới nhất. Hầu hết các nhà cung cấp hosting hiện nay đều hỗ trợ nhiều phiên bản PHP khác nhau (từ PHP 4.x cho tới 8.x), cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi qua lại thông qua bảng điều khiển.
Bảng điều khiển (Control Panel)
Control Panel là giao diện đồ họa giúp bạn quản lý mọi thứ trên hosting (file, cơ sở dữ liệu, email,…) một cách dễ dàng mà không cần dùng dòng lệnh. Các loại control panel phổ biến bao gồm:
cPanel: Phổ biến nhất, giao diện trực quan, nhiều tính năng. Hiện tại các gói hosting Vietnix đều được tích hợp sẵn bảng quản trị này.DirectAdmin: Là một lựa chọn thay thế cho cPanel với chi phí thấp hơn và cũng cung cấp đầy đủ các tính năng cơ bản.Plesk: Mạnh mẽ, hỗ trợ cả Linux và Windows hosting.
Chứng chỉ SSL
SSL (Secure Sockets Layer) là một tiêu chuẩn bảo mật giúp mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ, đảm bảo tính riêng tư của thông tin. Một website có SSL sẽ có giao thức https:// và biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ, giúp tăng độ tin cậy và cũng là một yếu tố quan trọng trong việc xếp hạng SEO của Google. Hầu hết các nhà cung cấp uy tín hiện nay đều cung cấp SSL miễn phí (Let’s Encrypt).
Địa chỉ IP
Địa chỉ IP là địa chỉ duy nhất của máy chủ hosting trên internet. Có hai loại chính:
- Shared IP (IP chia sẻ): Nhiều website sử dụng chung một địa chỉ IP. Các gói shared hosting thường sử dụng loại IP này.
- Dedicated IP (IP riêng): Website của bạn được cấp một địa chỉ IP riêng biệt, không chia sẻ với bất kỳ ai khác. Để có IP riêng, bạn thường phải mua thêm hoặc chọn các loại hình lưu trữ cao cấp hơn như VPS hay máy chủ riêng.
Thời gian hoạt động (Uptime)
Uptime là tỷ lệ phần trăm thời gian hosting hoạt động bình thường và có thể truy cập, thường tính theo năm. Đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của một nhà cung cấp hosting.
- Uptime 99.9%: Tương đương với khoảng 8.76 giờ gián đoạn trong một năm. Đây là con số tiêu chuẩn mà hầu hết các nhà cung cấp uy tín cam kết.
- Uptime 99%: Tương đương với khoảng 3.65 ngày ngừng hoạt động trong một năm.
Chọn thông số hosting phù hợp cho website của bạn
Dưới đây là một số gợi ý cấu hình khởi điểm cho các loại website phổ biến. Đây chỉ là mức tham khảo, bạn nên bắt đầu từ gói thấp và nâng cấp khi cần.
Blog cá nhân / Website giới thiệu công ty (dưới 1,000 traffic/tháng):
- CPU: 1-2 Core.
- RAM: 1-2 GB.
- Dung lượng ổ cứng: 5-10 GB SSD (NVMe nếu có thể).
Website bán hàng nhỏ / Tin tức (1,000 – 10,000 traffic/tháng):
- CPU: 2-4 Core.
- RAM: 4-8 GB.
- Dung lượng ổ cứng: 20-50 GB SSD (ưu tiên NVMe).
Website e-commerce lớn / Diễn đàn (trên 10,000 traffic/tháng):
- CPU: 8-16 Core (hoặc cao hơn).
- RAM: 12-32 GB (hoặc cao hơn).
- Dung lượng ổ cứng: 80 – 100 GB NVMe.
Hiện tại Vietnix cung cấp đa dạng các gói hosting với cấu hình, chi phí đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dùng cá nhân và doanh nghiệp. Bạn có thể liên hệ đội ngũ hỗ trợ 24/7 để được tư vấn chi tiết theo nhu cầu.
Câu hỏi thường gặp về thông số hosting
Câu hỏi thường gặp
Nếu chỉ cần lưu trữ dữ liệu và không chạy website, tôi nên quan tâm thông số nào nhất?
Nếu chỉ dùng làm file server hoặc lưu trữ dữ liệu lớn, bạn nên quan tâm nhiều nhất đến Dung lượng lưu trữ (Disk Space) và loại ổ cứng (ưu tiên HDD cho dung lượng lớn/chi phí thấp hoặc SSD cho tốc độ truy xuất nhanh). Các thông số khác như CPU, RAM, Entry Processes, Băng thông vẫn quan trọng nhưng có thể không yêu cầu quá cao như website có nhiều người truy cập.
Thời gian hoạt động 99.9% khác với 99.99% như thế nào trong thực tế?
Sự khác biệt là đáng kể về thời gian gián đoạn dịch vụ mỗi năm. Uptime 99.9% tương đương khoảng 43 phút gián đoạn mỗi tháng (hoặc khoảng 8.76 giờ mỗi năm). Uptime 99.99% tương đương chỉ khoảng 4 phút 22 giây gián đoạn mỗi tháng (hoặc khoảng 52.6 phút mỗi năm). Đối với các website kinh doanh quan trọng, sự khác biệt này là rất lớn.
Băng thông có giống với tốc độ kết nối mạng không?
Câu trả lời là không. Băng thông là tổng lượng dữ liệu tối đa có thể truyền tải trong một khoảng thời gian nhất định, thường là hàng tháng. Tốc độ mạng là tốc độ truyền dữ liệu thực tế tại một thời điểm cụ thể. Tốc độ này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả băng thông có sẵn và lưu lượng truy cập cùng lúc.
Tôi có thể nâng cấp từng thông số riêng lẻ trên gói Shared Hosting không?
Thông thường là không. Các gói Shared Hosting được cấu hình sẵn để tối ưu tài nguyên, chi phí và bạn phải nâng cấp lên một gói dịch vụ cao hơn để tăng tất cả các tài nguyên (CPU, RAM, dung lượng, băng thông). Khả năng tùy chỉnh từng thông số riêng lẻ thường chỉ có trên VPS hoặc Server riêng.
Kết luận
Việc hiểu rõ và lựa chọn thông số hosting phù hợp là nền móng quan trọng cho website. Từ dung lượng, băng thông, CPU, RAM đến các thông số nâng cao và các tính năng đi kèm, mỗi yếu tố đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ ổn định, và cuối cùng là sự thành công trực tuyến. Bạn có thể tham khảo thêm một số kinh nghiệm lựa chọn hosting chất lượng của mình trong các bài viết dưới đây:




