Liên hệProfile
Danh mục

Mục Lục

    SSD là gì? Khi nào nên mua ổ cứng SSD

    Nguyễn Hưng

    Ngày đăng:

    26/09/2025

    Cập nhật lần cuối:

    26/09/2025

    Lượt xem:
    Chia sẻ
    Đánh giá
    Đánh giá bài viết

    Nguyễn Hưng

    Lượt xem:
    Ngày đăng:

    26/09/2025

    Cập nhật lần cuối:

    26/09/2025

    Mục lục

    Ổ cứng SSD là loại thiết bị lưu trữ dữ liệu thế hệ mới, với tốc độ truy xuất vượt trội và độ bền cao hơn so với các ổ HDD truyền thống. Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về SSD, cơ chế hoạt động, ưu nhược điểm và những điểm khác biệt lớn nhất so với ổ HDD.

    Các điểm chính

    • Khái niệm SSD: Là ổ lưu trữ dữ liệu trạng thái rắn sử dụng bộ nhớ flash, mang lại tốc độ vượt trội so với ổ cứng HDD truyền thống.
    • Nguyên lý hoạt động: Cho biết cách thức hoạt động của ổ cứng SSD như cách lưu dữ liệu hay xóa dữ liệu.
    • Lịch sử phát triển: Hiểu được lịch sử hình thành và phát triển của ổ SSD qua các năm.
    • Ưu nhược điểm: Cung cấp một số ưu điểm nổi bật và nhược điểm cần lưu ý khi sử dụng ổ cứng.
    • Cách kiểm tra SSD/HDD: Hướng dẫn chi tiết các bước kiểm tra ổ cứng trên máy.
    • So sánh SSD và HDD: Mang đến góc nhìn khách quan giữa ổ cứng SSD và HDD thông qua bảng so sánh.
    • Các chuẩn kết nối phổ biến: Hiểu được các loại chuẩn kết nối phổ biến như SSD 2.5 SATA, M.2 SATA, M.2 NVMe/PCIe, và mSATA.
    • Hướng dẫn chọn mua SSD: Hướng dẫn chi tiết cách chọn mua SSD phù hợp như chọn đúng chuẩn kết nối, dung lượng phù hợp nhu cầu, cân nhắc kích thước,…
    • Giải đáp các thắc mắc: Trả lời các câu hỏi liên quan đến ổ cứng SSD.

    SSD là gì?

    Ổ cứng SSD (Solid State Drive) là một thiết bị ổ cứng lưu trữ dữ liệu hiện đại, hoạt động dựa trên bộ nhớ Flash trạng thái rắn. Khác với ổ cứng HDD truyền thống sử dụng đĩa từ và đầu đọc cơ học, SSD sử dụng chip nhớ flash NAND, các bộ nhớ bán dẫn SRAM, DRAM và bộ điều khiển flash để lưu trữ thông tin, giúp tăng tốc độ xử lý vượt trội.

    Ngoài hiệu suất ấn tượng, SSD còn được cải tiến ở nhiều khía cạnh khác. Ổ đĩa này hoạt động êm ái, tiết kiệm năng lượng, ít tỏa nhiệt và có khả năng chống sốc tốt hơn nhờ không có bộ phận chuyển động. Nhờ vậy, SSD không chỉ giúp máy tính khởi động và tải ứng dụng nhanh hơn mà còn cải thiện độ bền và an toàn cho dữ liệu.

    SSD (Solid State Drive) là ổ lưu trữ dữ liệu liên tục dựa trên bộ nhớ Flash trạng thái rắn
    SSD (Solid State Drive) là ổ lưu trữ dữ liệu liên tục dựa trên bộ nhớ Flash trạng thái rắn

    Nguyên lý hoạt động của ổ SSD

    • Cấu tạo: Ổ đĩa SSD được tạo thành từ các ô nhớ (cell), chúng được sắp xếp thành từng trang (page) và nhiều trang gộp lại thành một khối (block).
    • Ghi dữ liệu: SSD không thể ghi đè trực tiếp lên từng trang. Dữ liệu chỉ có thể được ghi vào các trang trống bên trong một khối.
    • Xóa dữ liệu: Khi muốn xóa dữ liệu, SSD không xóa từng trang riêng lẻ mà phải xóa toàn bộ một khối. Quy trình này diễn ra như sau: dữ liệu hợp lệ từ các trang khác trong khối đó sẽ được chuyển tạm vào bộ nhớ đệm, sau đó toàn bộ khối bị xóa sạch. Cuối cùng, dữ liệu hợp lệ được ghi lại vào khối vừa xóa, để lại các trang trống cho những lần ghi sau.

    Lịch sử phát triển của SSD

    Dưới đây là tóm tắt các mốc thời gian chính giúp bạn hiểu rõ hơn về lịch sử phát triển của SSD:

    • Thập kỷ 2020: SSD với dung lượng từ vài trăm gigabyte đến vài terabyte trở nên phổ biến. Đối với trung tâm dữ liệu, đã có các SSD dung lượng petabyte (PB) và exabyte (EB).
    • Những năm 1970-1980: Ý tưởng về một thiết bị lưu trữ không dùng đĩa quay đã manh nha từ thời máy tính “cồng kềnh” đầu tiên. Các công ty như IBM, Amdahl và Cray đã phát triển các phiên bản sơ khai của SSD, nhưng giá thành quá cao nên không thể phổ biến rộng rãi.
    • Năm 1976: Dataram giới thiệu ổ SSD đầu tiên có tên Bulk Core với dung lượng 2 MB và giá bán lên tới 9.700 USD.
    • Năm 1978: Storage Tek phát triển thành công một mẫu SSD đầu tiên.
    • Những năm 1980: Giữa những năm 1980, Santa Clara Systems giới thiệu BatRam, kết hợp các chip DIPRAM và có pin sạc để lưu trữ dữ liệu khi tắt nguồn.
    • Những năm 1990: Công nghệ bộ nhớ Flash ra đời và được cải tiến, đây là nền tảng cốt lõi tạo nên ổ SSD hiện đại.
    • Năm 2003: Transcend trình làng ổ SSD kết nối qua giao tiếp ATA, với dung lượng từ 16 đến 512 MB, giá khởi điểm chỉ 50 USD.
    • Năm 2006: Đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của SSD khi hàng loạt công ty như Samsung và SanDisk tham gia sản xuất. Kích thước của SSD lúc này đã giảm xuống còn 2,5 inch và có thể gắn trong máy tính xách tay.
    • Năm 2009: Ban đầu, giá SSD vẫn còn cao nên chỉ xuất hiện trên các dòng máy tính xách tay cao cấp hay máy chủ đắt tiền. Cùng năm, Photofast giới thiệu ổ đĩa SSD G-Monster-PROMISE PCIe với dung lượng lên đến 1TB và tốc độ đọc/ghi 1000MB/s.
    • Thập kỷ 2010: Dung lượng SSD tăng nhanh chóng, các ổ đĩa có dung lượng từ vài trăm gigabyte đến vài terabyte trở nên phổ biến. Các chuẩn kết nối mới như M.2, NVMe xuất hiện giúp SSD đạt tốc độ tối đa.

    Ưu điểm và nhược điểm của SSD

    Hiểu được sự khác biệt cơ bản, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào những lợi ích và hạn chế thực tế khi sử dụng SSD.

    Ưu điểm
    • default icon

      Tốc độ vượt trội: Đây là ưu điểm lớn nhất. Bạn có thể khởi động máy tính hay sử dụng các phần mềm tức thì với thời gian tính bằng giây thay vì phải phải chờ đợi quá lâu.

    • default icon

      Độ bền và chống sốc cao: Do không có bộ phận chuyển động cơ học, SSD có khả năng chống sốc và va đập tốt hơn, giảm nguy cơ hỏng hóc khi di chuyển.

    • default icon

      Hoạt động êm ái: Vì không sử dụng đĩa từ quay và đầu đọc cơ học, SSD hoạt động hoàn toàn im lặng, không gây ra tiếng ồn.

    • default icon

      Tiết kiệm năng lượng: SSD tiêu thụ ít điện năng hơn HDD, giúp kéo dài thời lượng sử dụng pin và giảm chi phí điện năng cho laptop và máy tính để bàn.

    • default icon

      Kích thước nhỏ gọn: SSD có nhiều hình dạng và kích thước nhỏ gọn hơn (ví dụ: M.2, mSATA), giúp thiết kế laptop mỏng nhẹ và tiết kiệm không gian trong case máy tính.

    Nhược điểm
    • default icon

      Giá thành cao: Chi phí tính trên mỗi Gigabyte (GB) của SSD thường cao hơn so với ổ cứng HDD truyền thống.

    • default icon

      Dung lượng thấp hơn (ở cùng tầm giá): Với cùng một số tiền, bạn thường chỉ mua được ổ SSD có dung lượng thấp hơn nhiều so với ổ HDD.

    • default icon

      Giới hạn số lần ghi: Mỗi ô nhớ (cell) trong SSD có một số chu kỳ ghi/xóa nhất định (TBW – Terabytes Written). Mặc dù rất bền, nhưng tuổi thọ sẽ giảm dần sau mỗi lần ghi dữ liệu.

    • default icon

      Khó khôi phục dữ liệu: Khi SSD bị lỗi, việc khôi phục dữ liệu thường khó khăn và tốn kém hơn nhiều so với HDD do cấu trúc phức tạp của chip nhớ.

    Cách kiểm tra máy tính chạy SSD hay HDD

    Bạn có thể kiểm tra máy tính dùng HDD hay SSD bằng cách làm như sau:

    Bước 1: Trên thanh tìm kiếm của Windows, bạn gõ từ khóa optimize drives và chọn ứng dụng Defragment and Optimize Drives trong kết quả tìm kiếm.

    Sau đó, chọn Defragment and Optimize drives
    Sau đó, chọn Defragment and Optimize drives

    Bước 2: Tại cửa sổ Optimize drives, bạn kiểm tra cột Media type để biết loại ổ cứng của mình, trong đó Soid state drive là SSD, Hask disk drive là HDD.

    Cửa sổ Optimize drives hiện lên bạn kiểm tra ở cột Media type
    Cửa sổ Optimize drives hiện lên bạn kiểm tra ở cột Media type

    So sánh ổ cứng SSD với ổ cứng HDD

    Để dễ phân biệt, chúng ta có thể xem qua bảng so sánh trực quan dưới đây:

    Tiêu chíỔ cứng SSDỔ cứng HDD
    Cấu tạoDùng chip nhớ FlashĐĩa từ quay và đầu đọc/ghi cơ học
    Tốc độRất nhanh (tối đa 3500MB/s)Chậm hơn (dưới 100MB/s)
    Độ bềnBền hơn, chống sốc tốtDễ hỏng khi va đập mạnh do có bộ phận cơ học
    Tiếng ồnHoạt động hoàn toàn im lặngCó tiếng ồn nhỏ khi đĩa quay và đầu đọc hoạt động
    Giá thànhCao hơn trên mỗi GBRẻ hơn, dung lượng lớn với cùng chi phí
    Kích thướcNhỏ gọn, đa dạng (2.5″, M.2)Lớn và nặng hơn (thường là 2.5″ hoặc 3.5″)
    Nhiệt độChịu được nhiệt độ hoạt động từ 0 – 70 độ CChịu được nhiệt độ hoạt động từ 5 – 55 độ C
    Sự phân mảnhGiữ nguyên tốc độ đọc/ghi của ổ cứngLàm chậm tốc độ đọc/ghi của ổ cứng

    Dưới đây là các loại chính mà người dùng phổ thông cần biết:

    Các loại và chuẩn kết nối SSD phổ biến hiện nay
    Các loại và chuẩn kết nối SSD phổ biến hiện nay

    SSD 2.5 SATA

    Đây là loại phổ biến nhất, có hình dáng giống hệt ổ cứng laptop truyền thống. SSD 2.5 SATA tương thích với hầu hết máy tính bàn và laptop cũ và là lựa chọn nâng cấp đơn giản nhất. Tốc độ đọc/ghi của chuẩn này vào khoảng 550 MB/s, nhanh hơn HDD rất nhiều. Bên cạnh đó, SSD còn có hai bản ít dùng hơn là bản 3.5 inch và 1.8 inch.

    SSD 2.5 SATA (Nguồn: Internet)
    SSD 2.5 SATA (Nguồn: Internet)

    SSD M.2 SATA

    Có hình dáng nhỏ gọn, được cắm trực tiếp vào khe M.2 trên bo mạch chủ, có chân cắm SATA 3 nên có thể gắn vào vị trí ổ cứng thông thường. SSD M.2 SATA có tốc độ tương đương loại SATA 2.5 inch nhưng gọn gàng hơn nhiều vì không cần dây cáp nguồn và dữ liệu.

    SSD M.2 SATA (Nguồn: Internet)
    SSD M.2 SATA (Nguồn: Internet)

    SSD M.2 NVMe

    Vẫn là dạng thanh M.2 nhưng sử dụng giao thức NVMe siêu tốc thông qua kết nối PCIe. Đây là SSD có tốc độ nhanh hơn loại SATA gấp 5 lần (tốc độ có thể lên tới 2.600 MB/s hoặc hơn nữa). Loại này dành cho game thủ, người làm đồ họa hoặc bất kỳ ai cần hiệu năng đỉnh cao.

    SSD M.2 NVMe (Nguồn: Internet)
    SSD M.2 NVMe (Nguồn: Internet)

    SSD mSATA

    SSD mSATA là phiên bản mini của giao diện SATA, có kích thước nhỏ gọn, phổ biến trên laptop và tablet. Thiết bị này có thể hỗ trợ dung lượng lên đến 1TB và sử dụng giao thức SATA III với băng thông tối đa 6Gb/s (tương đương 750MB/s). Tuy nhiên, tốc độ đọc/ghi thực tế của SSD mSATA thường chỉ đạt khoảng 500–550MB/s. Nhờ kích thước nhỏ, SSD mSATA thường có giá hợp lý.

    SSD mSATA (Nguồn: Internet)
    SSD mSATA (Nguồn: Internet)

    SSD M.2 PCIe

    SSD M.2 PCIe hiện là lựa chọn cao cấp và mạnh mẽ nhất. Chuẩn kết nối M.2 kết hợp với giao thức PCIe tốc độ cao mang lại một tiêu chuẩn hiệu năng mới. Loại ổ cứng này có tốc độ đọc/ghi ấn tượng lên đến 3500MB/s, gấp 6 lần so với SATA III.

    SSD M.2 PCIe (Nguồn: Internet)
    SSD M.2 PCIe (Nguồn: Internet)

    SSD SATA 3

    Đây là chuẩn kết nối phổ biến trên nhiều dòng SSD 2.5 inch hiện nay, với băng thông lý thuyết tối đa 6Gb/s (tương đương khoảng 600MB/s). Trong thực tế, tốc độ đọc/ghi của SSD SATA 3 thường dao động từ 500–550MB/s. Dù không nhanh bằng các chuẩn mới như NVMe, SATA 3 vẫn đủ đáp ứng nhu cầu phổ thông và có ưu điểm là tiết kiệm điện năng hơn so với các phiên bản cũ.

    SSD SATA 3 (Nguồn: Internet)
    SSD SATA 3 (Nguồn: Internet)

    Khi mua SSD, hãy lưu ý những yếu tố sau để chọn được sản phẩm tốt nhất:

    Chọn đúng chuẩn kết nối

    Trước tiên, cần xác định máy hỗ trợ loại kết nối nào để chọn SSD tương thích, ví dụ 2.5-inch SATA, M.2 SATA hay M.2 PCIe NVMe, vì mỗi chuẩn có khe cắm và giao thức khác nhau và không thể lắp chéo tùy ý được. Việc kiểm tra sẵn từ thông số máy hoặc khe cắm thực tế sẽ giúp tránh mua nhầm loại không lắp được.

    Xác định dung lượng phù hợp

    Thị trường hiện nay phổ biến các mức dung lượng SSD là 128GB, 256GB, 512GB và 1TB. Bạn nên cần cân nhắc nhu cầu thực tế hiện tại và tương lai để không hao hụt hoặc lãng phí trong quá trình sử dụng.

    Loại ổ đĩa gắn trong hay gắn ngoài

    Mọi máy tính đều cần một ổ đĩa cứng bên trong để cài đặt hệ điều hành. Tuy nhiên, bạn có thể mua thêm một ổ SSD gắn trong để tăng dung lượng lưu trữ và tốc độ xử lý, hoặc chọn một ổ SSD gắn ngoài để tiện di chuyển và mang theo dữ liệu.

    Quan tâm thiết kế và kích thước

    Đa số SSD có thiết kế tương đối giống nhau và khi lắp thường nằm sâu bên trong máy nên yếu tố đẹp xấu ít ảnh hưởng trải nghiệm. Điều bạn cần để ý là kích thước/ký hiệu chuẩn như 2.5-inch hay M.2 2280 để đảm bảo vừa vặn vị trí lắp đặt trong máy.

    Ưu tiên độ bền và tốc độ thực tế

    Vì SSD có nhiều phân khúc hiệu năng nên trước khi mua, bạn cần đọc kỹ thông số tốc độ đọc/ghi, loại bộ nhớ và độ bền để chọn đúng mức cần thiết thay vì chỉ nhìn giá. Có thể tham khảo thêm cách đo tốc độ bằng công cụ phổ biến để đánh giá hiệu năng thực tế sau khi lắp đặt.

    Cân đối giá thành theo nhu cầu

    Giá SSD sẽ chênh lệch theo dung lượng, chuẩn kết nối và hiệu năng, vì vậy bạn nên đặt ngân sách theo nhu cầu sử dụng thay vì chạy theo cấu hình quá dư thừa. Chọn phương án đủ dùng trong lâu dài thường tối ưu hơn về chi phí tổng thể.

    Chọn thương hiệu và bảo hành đáng tin cậy

    Bạn nên ưu tiên các hãng có uy tín, lịch sử sản phẩm tốt và chính sách bảo hành rõ ràng để yên tâm trong quá trình sử dụng. Trường hợp chọn thương hiệu mới, hãy cân nhắc kỹ chính sách hậu mãi và độ tin cậy của cộng đồng trước khi quyết định.

    Câu hỏi thường gặp

    Ổ cứng SSD 128GB có đủ dùng không?

    Ổ cứng SSD 128GB vừa đủ cho hệ điều hành và phần mềm văn phòng cơ bản, nhưng rất dễ hết dung lượng. Bạn nên chọn ổ cứng có dung lượng tối thiểu 256GB để sử dụng thoải mái hơn trong thời gian dài.

    Nâng cấp SSD có khó không?

    Đối với máy tính để bàn thì việc nâng cấp SSD khá đơn giản. Nhưng đối với laptop, việc này có thể phức tạp hơn tùy model máy. Nếu không tự tin, bạn nên mang ra các cửa hàng máy tính uy tín để được hỗ trợ chuyên nghiệp.

    Cần lưu ý gì khi cài Windows lên SSD?

    Hãy đảm bảo bạn cài Windows mới hoàn toàn thay vì sao chép từ ổ cứng HDD cũ để đảm bảo hệ điều hành được tối ưu tốt nhất cho hiệu năng của SSD. Trong quá trình cài, hãy chắc chắn rằng bạn chọn đúng phân vùng ổ SSD để cài đặt.

    Giá bán ổ cứng SSD có cao không?

    SSD có giá cao hơn ổ cứng HDD thông thường, nhưng mang lại lợi ích lớn nên vẫn phù hợp với nhiều người dùng. Giá thường dao động khoảng 500.000 – 2.000.000 VNĐ tùy hãng và dung lượng.

    Kết luận

    Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và đầy đủ về SSD là gì và những ưu điểm vượt trội so với HDD truyền thống. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp để cải thiện tốc độ cho chiếc máy tính của mình, SSD chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Để tìm hiểu sâu hơn về quản trị website, bảo mật, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết liên quan dưới đây:

    Đánh giá bài viết
    Nguyễn Hưng
    Tôi là Nguyễn Hưng hay còn được biết đến với nickname là Bo, chuyên gia về hệ thống, mạng và bảo mật. Tôi là Co-Founder của Vietnix và Co-Founder của dự án Chống Lừa Đảo.
    0 0 đánh giá
    Đánh giá bài viết
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận

    BÀI VIẾT LIÊN QUAN

    Hướng dẫn 3 cách kiểm tra địa chỉ IP Linux nhanh chóng
    Hướng dẫn 3 cách kiểm tra địa chỉ IP Linux nhanh chóng

    Check IP Linux là quá trình xác định địa chỉ IP của một thiết bị đang chạy hệ điều hành Linux, bao gồm cả IP Private và IP Public. Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn phân biệt IP Private với IP Public và hướng dẫn chi tiết các cách kiểm tra địa chỉ…

    05/12/2025

    Tổng hợp 20 hosting free uy tín, chất lượng và không quảng cáo
    Tổng hợp 20 hosting free uy tín, chất lượng và không quảng cáo

    Hosting free là một dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ và tài nguyên máy chủ mà không yêu cầu người dùng trả phí. Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Hosting free, có nên sử dụng dịch vụ này không và điểm qua 20 nhà cung cấp uy…

    05/12/2025

    Tên miền miễn phí là gì? TOP 10 nhà cung cấp tên miền miễn phí uy tín
    Tên miền miễn phí là gì? TOP 10 nhà cung cấp tên miền miễn phí uy tín

    Tên miền miễn phí là một giải pháp cho phép người dùng đăng ký và sử dụng một địa chỉ web mà không phải trả bất kỳ chi phí nào. Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn ưu nhược điểm của tên miền miễn phí, trường hợp nên sử dụng và…

    04/12/2025

    Hosting AMD là gì? Tìm hiểu tổng quan về Hosting AMD
    Hosting AMD là gì? Tìm hiểu tổng quan về Hosting AMD

    Hosting AMD là dịch vụ lưu trữ website được vận hành trên máy chủ sử dụng bộ vi xử lý của AMD, một trong những nhà sản xuất chip hàng đầu hiện nay. Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Hosting AMD, những lý do nên sử dụng, ưu nhược…

    04/12/2025