VPS Ubuntu là máy chủ ảo riêng sử dụng hệ điều hành Ubuntu, một bản phân phối Linux mã nguồn mở, nổi bật với tính ổn định, bảo mật cao và tùy chỉnh linh hoạt, phù hợp cho lưu trữ web, phát triển phần mềm và các ứng dụng máy chủ hiện đại. Trong bài viết này, mình sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về lợi ích, cách chọn cấu hình và nhà cung cấp VPS Ubuntu, cùng với đó là các bước thiết lập ban đầu quan trọng.
Các điểm chính
- Khái niệm VPS Ubuntu: Là một máy chủ ảo riêng (VPS) chạy hệ điều hành Ubuntu, một bản phân phối Linux mã nguồn mở, ổn định và bảo mật.
- Ưu và nhược điểm của VPS Ubuntu: Nổi bật với các ưu điểm như miễn phí, cộng đồng hỗ trợ lớn và bảo mật cao. Tuy nhiên cũng có những hạn chế như gây khó khăn cho người mới và ít tương thích với một số phần mềm thương mại.
- Các ứng dụng phổ biến của VPS Ubuntu: Rất đa năng, được dùng để lưu trữ website, làm máy chủ cơ sở dữ liệu, phát triển phần mềm, chạy máy chủ game, và các công cụ tự động hóa.
- Lợi ích khi sử dụng Ubuntu cho VPS: Nổi bật với việc là hệ điều hành miễn phí, mã nguồn mở, có cộng đồng hỗ trợ lớn, tính ổn định và bảo mật cao, cùng chu kỳ hỗ trợ dài hạn (LTS).
- Cách chọn VPS Ubuntu phù hợp với nhu cầu: Cần dựa trên việc lựa chọn cấu hình phần cứng (CPU, RAM, SSD), chọn đúng phiên bản Ubuntu, đánh giá uy tín của nhà cung cấp, và cân đối chi phí.
- So sánh giữa VPS Ubuntu và VPS Windows: VPS Ubuntu tiết kiệm chi phí hơn, nhẹ hơn, và phù hợp với công nghệ mã nguồn mở, trong khi VPS Windows có giao diện đồ họa quen thuộc và bắt buộc cho các ứng dụng .NET.
- Các thiết lập cơ bản khi bắt đầu sử dụng VPS Ubuntu: Bao gồm các bước quan trọng như kết nối đến VPS qua SSH, cập nhật hệ thống, tạo người dùng mới và cài đặt firewall cơ bản.
- Top nhà cung cấp VPS Ubuntu uy tín nhất: Giới thiệu các nhà cung cấp hàng đầu như Vietnix, Vultr, Amazon, Azure, DigitalOcean và Linode.
- Giải đáp các thắc mắc thường gặp: Làm rõ các vấn đề khi sử dụng VPS Ubuntu.
VPS Ubuntu là gì?
VPS Ubuntu là một máy chủ ảo riêng (Virtual Private Server) chạy hệ điều hành Ubuntu, một bản phân phối Linux mã nguồn mở nổi tiếng với tính ổn định, bảo mật cao và khả năng tùy chỉnh linh hoạt. Khi sử dụng VPS Ubuntu, bạn thuê một phần tài nguyên của máy chủ vật lý (CPU, RAM, ổ cứng,…) được ảo hóa, cho phép cài đặt, cấu hình và quản lý các ứng dụng, dịch vụ như trên một máy chủ vật lý độc lập.

Ưu và nhược điểm của VPS Ubuntu
Miễn phí và mã nguồn mở: Ubuntu là hệ điều hành mã nguồn mở, không mất phí bản quyền, giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng đồng thời có thể tùy chỉnh và sửa đổi theo nhu cầu riêng.
Cộng đồng hỗ trợ rộng lớn: Ubuntu có mạng lưới người dùng và nhà phát triển lớn, cung cấp nhiều tài liệu, diễn đàn và hỗ trợ trực tuyến hỗ trợ cả người mới bắt đầu lẫn người dùng nâng cao.
Cập nhật bảo mật thường xuyên: Phiên bản LTS của Ubuntu nhận được hỗ trợ bảo mật lâu dài (5 năm), giúp hệ thống luôn ổn định và bảo vệ trước các lỗ hổng bảo mật.
Tính linh hoạt và tương thích: Hỗ trợ đa dạng môi trường từ máy chủ vật lý đến đám mây và các thiết bị IoT, cùng khả năng sử dụng nhiều công cụ mã nguồn mở phục vụ hosting web, phát triển phần mềm, quản lý cơ sở dữ liệu.
Hiệu suất cao: Tối ưu tài nguyên hệ thống, đặc biệt khi kết hợp với các công nghệ container như Docker hay Kubernetes, mang lại hiệu quả vận hành ổn định và tiết kiệm tài nguyên.
Khó khăn với người mới: Người dùng mới cần làm quen với giao diện dòng lệnh và quản trị hệ thống, đòi hỏi kiến thức cơ bản về Linux.
Hạn chế phần mềm thương mại: Ubuntu tập trung vào mã nguồn mở, nên một số phần mềm thương mại hoặc ứng dụng đặc thù không được hỗ trợ tốt.
Cần cấu hình thêm cho ứng dụng đặc thù: Một số ứng dụng yêu cầu cài đặt thêm phần mềm hoặc driver không có sẵn trên kho của Ubuntu.
Yêu cầu tài nguyên hệ thống cao hơn trên phiên bản mới: Các bản cập nhật Ubuntu mới có thể cần nhiều tài nguyên hơn, gây khó khăn khi triển khai trên VPS cấu hình thấp.
Các ứng dụng phổ biến của VPS Ubuntu
VPS Ubuntu có tính ứng dụng rất rộng rãi, điển hình như:
- Lưu trữ và vận hành website/ứng dụng web: VPS Ubuntu là lựa chọn hàng đầu để chạy các website, blog, ứng dụng thương mại điện tử nhờ khả năng cài đặt các web server như Apache, Nginx hoặc LiteSpeed cùng các hệ quản trị nội dung như WordPress, Joomla, Drupal.
- Máy chủ cơ sở dữ liệu: Có thể triển khai và quản lý các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, MongoDB để lưu trữ, xử lý dữ liệu lớn một cách an toàn và hiệu quả.
- Phát triển và kiểm thử phần mềm: Lập trình viên sử dụng VPS Ubuntu làm môi trường phát triển, kiểm thử, triển khai ứng dụng với nhiều ngôn ngữ như Python, PHP, Node.js, Java,….
- Máy chủ game: Dùng để tạo máy chủ game riêng (Minecraft, CS:GO, Valheim,…) cho cộng đồng hoặc nhóm bạn, với hiệu suất ổn định và khả năng tùy chỉnh cao.
- Chạy các phần mềm/công cụ đặc thù: VPS Ubuntu hỗ trợ vận hành liên tục các tool marketing, bot giao dịch, phần mềm SEO, hoặc các ứng dụng cần hoạt động 24/7 mà máy tính cá nhân không đáp ứng được.
- Lưu trữ đám mây cá nhân: Thiết lập các dịch vụ cloud riêng như Nextcloud, ownCloud để lưu trữ, chia sẻ dữ liệu an toàn, chủ động quản lý quyền truy cập.
- Máy chủ email, VPN, proxy: Tự vận hành hệ thống email riêng, thiết lập VPN cá nhân tăng bảo mật, hoặc làm proxy để truy cập mạng an toàn hơn.
- Host cho hệ thống CI/CD: Tạo máy chủ tự động hóa quy trình tích hợp và triển khai liên tục (CI/CD) với các công cụ như Jenkins, GitLab Runner, giúp tăng hiệu quả phát triển phần mềm.
- Quản trị và điều khiển từ xa: Cài đặt các phần mềm quản trị server như cPanel, DirectAdmin, CyberPanel, Webmin,… để dễ dàng quản lý tài nguyên, cấu hình bảo mật, backup dữ liệu.
VPS Ubuntu đáp ứng hầu hết nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp, từ lưu trữ web, phát triển phần mềm, xây dựng hệ thống game, đến các giải pháp lưu trữ, bảo mật và tự động hóa hiện đại.

Lợi ích khi sử dụng Ubuntu cho VPS
Miễn phí và mã nguồn mở
Ubuntu là một hệ điều hành miễn phí và mã nguồn mở, bạn không phải trả bất kỳ chi phí bản quyền nào để sử dụng Ubuntu trên VPS của mình, giúp tiết kiệm đáng kể ngân sách, đặc biệt với các dự án cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ. Tính chất mã nguồn mở còn mang lại sự minh bạch, cho phép cộng đồng cùng xem xét, cải tiến và phát triển, giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.

Cộng đồng lớn và hỗ trợ đa dạng
Ubuntu sở hữu một trong những cộng đồng người dùng Linux đông đảo nhất thế giới. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng tìm thấy vô số tài liệu hướng dẫn, bài viết chia sẻ, diễn đàn và các giải pháp cho hầu hết mọi vấn đề có thể gặp phải. Nguồn tài liệu chính thức từ Canonical (Công ty đứng sau Ubuntu) cũng rất phong phú và chi tiết.
Tính ổn định và bảo mật cao
Linux nói chung và Ubuntu nói riêng nổi tiếng về tính ổn định vượt trội, có khả năng hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không yêu cầu khởi động lại thường xuyên. Đây là lý do Ubuntu được tin dùng cho nhiều hệ thống máy chủ quan trọng.
Về bảo mật, Ubuntu có cơ chế phân quyền người dùng chặt chẽ, ít bị tấn công bởi virus hay phần mềm độc hại so với các hệ điều hành desktop phổ biến. Canonical và cộng đồng cũng liên tục cung cấp các bản vá lỗi bảo mật một cách nhanh chóng.

Dễ làm quen hơn so với một số distro khác
So với các bản phân phối Linux (distro) tập trung mạnh vào doanh nghiệp như RHEL (Red Hat Enterprise Linux) hay CentOS trước đây, Ubuntu được đánh giá là có trải nghiệm người dùng thân thiện hơn, đặc biệt với người mới. Việc quản lý gói phần mềm bằng apt (Advanced Package Tool) cũng trực quan và dễ sử dụng hơn. Hầu hết tài liệu hướng dẫn cho người mới bắt đầu với Linux server thường ưu tiên Ubuntu.
Chu kỳ hỗ trợ dài (LTS)
Ubuntu phát hành các phiên bản LTS (Long-Term Support – Hỗ trợ dài hạn). Đây là các phiên bản được Canonical cam kết hỗ trợ cập nhật bảo mật và sửa lỗi trong một thời gian dài, thường là 5 năm đối với phiên bản Server (ví dụ: Ubuntu 20.04 LTS, Ubuntu 22.04 LTS).
Việc sử dụng phiên bản LTS rất quan trọng, giúp hệ thống máy chủ của bạn hoạt động ổn định và an toàn trong nhiều năm mà không cần phải thực hiện các nâng cấp lớn thường xuyên, điều này giảm thiểu rủi ro và công sức quản trị đáng kể.

Cách chọn VPS Ubuntu phù hợp với nhu cầu
Lựa chọn cấu hình
Việc chọn đúng cấu hình VPS là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là các yếu tố bạn cần xem xét:
- CPU: Số lượng vCore quyết định khả năng xử lý đa nhiệm và tốc độ phản hồi cho các tác vụ đồng thời. Đối với website nhỏ hoặc server thử nghiệm, 1-2 vCPU là đủ, trong khi các trang thương mại điện tử vừa nên chọn 2-4 vCPU để đảm bảo hiệu suất, còn các ứng dụng nặng hơn cần tối thiểu 4 vCPU trở lên để xử lý hiệu quả.
- RAM: Dung lượng RAM ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chạy nhiều ứng dụng cùng lúc và xử lý dữ liệu từ người dùng. 1GB RAM chỉ đủ cho hệ điều hành và các web server nhẹ, 2GB cho website WordPress cơ bản hoặc môi trường thử nghiệm, còn các dự án có cơ sở dữ liệu và lưu lượng truy cập vừa phải cần từ 4GB RAM trở lên để duy trì sự ổn định.
- SSD: Loại và dung lượng ổ cứng ảnh hưởng lớn đến tốc độ tải trang và truy vấn cơ sở dữ liệu. Nên ưu tiên sử dụng ổ SSD, đặc biệt là NVMe SSD với tốc độ đọc ghi cao hơn so với HDD truyền thống. Về dung lượng, blog nhỏ hoặc website tĩnh cần khoảng 20-30GB, website WordPress nhiều nội dung nên chọn từ 50GB trở lên, và các dự án lưu trữ nhiều file lớn cần trên 100GB để đảm bảo không gian lưu trữ đủ rộng.
- Băng thông: Lượng dữ liệu truyền tải hàng tháng cần được tính toán kỹ để phù hợp với lưu lượng truy cập và kích thước website, tốt nhất là nên chọn nhà cung cấp không giới hạn data transfer.

Chọn phiên bản Ubuntu phù hợp
Bạn nên ưu tiên chọn phiên bản LTS (Long-Term Support) cho VPS của mình, đặc biệt là cho các môi trường production. Các phiên bản LTS phổ biến và được khuyên dùng hiện nay là Ubuntu 20.04 LTS (Focal Fossa) và Ubuntu 22.04 LTS (Jammy Jellyfish), giúp đảm bảo sự ổn định, bảo mật dài lâu với thời gian hỗ trợ lên đến 5 năm.
Các phiên bản non-LTS (Phát hành 6 tháng một lần) có thời gian hỗ trợ ngắn hơn (Thường là 9 tháng), phù hợp hơn cho những ai muốn trải nghiệm các tính năng mới nhất hoặc cho mục đích thử nghiệm. Trừ khi bạn có lý do rất cụ thể để dùng bản non-LTS cho mục đích thử nghiệm, còn lại đối với server chạy thật, bạn nên chọn LTS để tránh việc phải nâng cấp hệ điều hành giữa chừng.

Tiêu chí chọn nhà cung cấp VPS
Dưới đây là các tiêu chí bạn cần xem xét:
- Độ tin cậy: Tìm hiểu cam kết uptime của nhà cung cấp (thường là 99.9% trở lên) và đọc các đánh giá từ người dùng khác về sự ổn định của dịch vụ.
- Hạ tầng: Vị trí đặt trung tâm dữ liệu ảnh hưởng đến độ trễ nên bạn hãy chọn datacenter gần với đối tượng người dùng chính của mình. Ngoài ra, chất lượng đường truyền mạng cũng là yếu tố quan trọng bạn cần quan tâm.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Kiểm tra các kênh hỗ trợ (live chat, ticket, điện thoại), thời gian phản hồi và chất lượng hỗ trợ. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn không có nhiều kiến thức về kỹ thuật.
- Giá cả và chính sách thanh toán: Bạn nên so sánh giá giữa các gói dịch vụ và giữa các nhà cung cấp, xem xét chính sách dùng thử, hoàn tiền, và các chu kỳ thanh toán.
- Tính năng đi kèm: Một số nhà cung cấp có thể cung cấp các dịch vụ hỗ trợ đi kèm như backup tự động, Firewall, chống tấn công DDoS, giao diện quản lý VPS thân thiện.
- Khả năng mở rộng: Đảm bảo nhà cung cấp cho phép bạn dễ dàng nâng cấp CPU, RAM, ổ cứng khi nhu cầu sử dụng tăng lên.
- Đánh giá từ người dùng: Bạn nên tìm đọc các review, đánh giá trên các diễn đàn công nghệ, mạng xã hội, hoặc các trang web so sánh dịch vụ trước khi chọn nhà cung cấp.

Cân nhắc chi phí
Chi phí VPS Ubuntu phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Cấu hình: CPU, RAM, dung lượng SSD càng cao thì chi phí càng tăng.
- Thời gian thuê: Thuê dài hạn (6 tháng, 1 năm,…) thường có giá ưu đãi hơn so với thuê theo tháng.
- Loại VPS: VPS tự quản lý (unmanaged VPS) thường rẻ hơn so với VPS được quản lý (managed VPS – nhà cung cấp hỗ trợ quản trị), nhưng đòi hỏi bạn phải có kiến thức kỹ thuật để tự vận hành.
- Nhà cung cấp: Các nhà cung cấp trong nước và quốc tế, cũng như các thương hiệu lớn hay nhỏ, sẽ có các mức giá khác nhau.

So sánh giữa VPS Ubuntu và VPS Windows
Dưới đây là bảng so sánh giữa VPS Ubuntu và VPS Windows với các tiêu chí chính:
| Tiêu chí | VPS Ubuntu | VPS Windows |
|---|---|---|
| Hệ điều hành | Hệ điều hành mã nguồn mở, miễn phí sử dụng | Hệ điều hành Windows Server, yêu cầu bản quyền trả phí |
| Giao diện người dùng | Chủ yếu sử dụng dòng lệnh (CLI), có thể cài thêm giao diện đồ họa (GUI) | Sử dụng giao diện đồ họa (GUI) quen thuộc như Windows |
| Khả năng tương thích phần mềm | Thích hợp với phần mềm mã nguồn mở và các ứng dụng Linux | Hỗ trợ tốt các ứng dụng và phần mềm thương mại phổ biến trên Windows |
| Hiệu suất sử dụng tài nguyên | Tiết kiệm tài nguyên, nhẹ nhàng hơn trên hệ thống | Tiêu tốn nhiều tài nguyên lớn hơn, phù hợp với cấu hình mạnh |
| Chi phí sử dụng | Không phát sinh chi phí bản quyền, tiết kiệm ngân sách | Chi phí cao hơn do yêu cầu mua bản quyền phần mềm |
| Bảo mật và cập nhật | Cập nhật bảo mật thường xuyên, hỗ trợ mạnh từ cộng đồng | Cập nhật bảo mật định kỳ, nhưng do phổ biến nên dễ trở thành mục tiêu tấn công |
| Quản lý hệ thống | Quản trị qua dòng lệnh, yêu cầu kiến thức kỹ thuật Linux | Quản lý dễ dàng hơn với giao diện đồ họa, phù hợp người dùng phổ thông |
| Khả năng mở rộng và tính linh hoạt | Rất phù hợp với môi trường phát triển và hệ thống cần tùy chỉnh cao | Phù hợp với doanh nghiệp sử dụng phần mềm Windows, có tính ổn định cao |
Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, môi trường làm việc và ngân sách, doanh nghiệp có thể lựa chọn VPS Ubuntu hoặc VPS Windows sao cho phù hợp nhất để tối ưu hiệu suất và chi phí vận hành.
Các thiết lập cơ bản khi bắt đầu sử dụng VPS Ubuntu
Sau khi đã chọn được VPS Ubuntu ưng ý, đây là những bước thiết lập cơ bản ban đầu bạn nên thực hiện.
Cách kết nối đến VPS (SSH)
SSH (Secure Shell) là giao thức chính và an toàn nhất để bạn quản trị server Linux từ xa thông qua giao diện dòng lệnh (command-line interface).
Trên Window: Bạn có thể sử dụng phần mềm PuTTY.
- Tải PuTTY về máy. Sau đó bạn mở PuTTY, nhập địa chỉ IP của VPS vào mục Host Name (or IP address). Port mặc định cho SSH là 22, sau đó nhấn Open.

- Lần đầu kết nối, PuTTY sẽ hiển thị một cảnh báo về host key của server, bạn chọn Accept hoặc Yes để tiếp tục.

- Bạn nhập tên người dùng (Username – thường là root hoặc username do nhà cung cấp cung cấp) và mật khẩu (Password).

Trên macOS hoặc Linux:
Bạn mở ứng dụng Terminal có sẵn trên hệ thống, sau đó chạy lệnh sau để đăng nhập SSH và nhập mật khẩu khi được hệ thống yêu cầu:
bash
ssh ten_nguoi_dung@dia_chi_ip_vps
Ví dụ: ssh root@123.45.67.89
Lần đầu kết nối, bạn sẽ được yêu cầu chấp nhận fingerprint (Dấu vân tay số) của server. Đây là bước bình thường để xác thực server. Sau này, nếu fingerprint này thay đổi mà bạn không chủ động thực hiện thay đổi nào trên server, đó có thể là dấu hiệu cần cẩn trọng về bảo mật.
Cập nhật hệ thống lần đầu
Đây là bước cực kỳ quan trọng ngay sau khi bạn kết nối được với VPS lần đầu. Việc cập nhật đảm bảo hệ thống của bạn có các bản vá lỗi bảo mật mới nhất và các gói phần mềm được nâng cấp lên phiên bản ổn định.
Chạy các lệnh sau:
sudo apt update
sudo apt upgrade -ysudo apt update: Lệnh này đồng bộ hóa danh sách các gói phần mềm từ các kho chứa (repositories) mà Ubuntu của bạn đang sử dụng.sudo apt upgrade -y: Lệnh này sẽ nâng cấp tất cả các gói phần mềm đã được cài đặt trên hệ thống lên phiên bản mới nhất. Tùy chọn-yđể tự động xác nhận việc cài đặt.
Luôn chạy lệnh cập nhật ngay sau khi thuê VPS mới và định kỳ sau đó. Đây là bước bảo mật cơ bản nhất nhưng cực kỳ hiệu quả để vá lỗi. Mình thường tạo một cron job (Tác vụ tự động theo lịch) để tự động kiểm tra cập nhật hàng ngày hoặc hàng tuần.
Sau khi cập nhật, bạn có thể cần khởi động lại VPS nếu kernel (Nhân hệ điều hành) được cập nhật. Bạn có thể kiểm tra bằng lệnh sudo apt list --upgradable để xem có gói nào yêu cầu reboot không hoặc tìm thông báo như /var/run/reboot-required.
Thiết lập người dùng mới (Không dùng root trực tiếp)
Sử dụng tài khoản root (Người dùng cao nhất) trực tiếp cho các tác vụ hàng ngày là một rủi ro bảo mật lớn. Nếu tài khoản root bị lộ thông tin đăng nhập, kẻ tấn công sẽ có toàn quyền kiểm soát server của bạn. Do đó, bạn nên tạo một người dùng thường và cấp cho người dùng đó quyền sudo (Cho phép thực thi lệnh với quyền root khi cần).
Thực hiện các bước sau:
- Tạo người dùng mới:
sudo adduser ten_nguoi_dung_moiThay ten_nguoi_dung_moi bằng tên bạn muốn (Ví dụ: hungadmin). Hệ thống sẽ yêu cầu bạn đặt mật khẩu cho người dùng này và nhập một số thông tin cá nhân (Bạn có thể bỏ qua bằng cách nhấn Enter).
- Cấp quyền sudo cho người dùng mới:
sudo usermod -aG sudo ten_nguoi_dung_moiLệnh này sẽ thêm ten_nguoi_dung_moi vào nhóm sudo. Các thành viên của nhóm này có thể chạy lệnh với quyền root bằng cách thêm sudo vào trước lệnh đó.
- Kiểm tra: Đăng xuất khỏi tài khoản root và đăng nhập lại bằng tài khoản người dùng mới tạo. Thử chạy một lệnh cần quyền quản trị, ví dụ sudo apt update, để kiểm tra.
Cảnh báo an ninh: Đăng nhập trực tiếp bằng user root qua mật khẩu là rủi ro lớn nhất, vì vậy bạn nên tạo user thường và sử dụng sudo. Đồng thời, bạn nên chuyển sang xác thực bằng SSH Key (khóa SSH) thay cho mật khẩu càng sớm càng tốt để tăng cường bảo mật.
Sau khi tạo người dùng mới, hãy thử đăng xuất và đăng nhập lại bằng tài khoản mới đó để đảm bảo mọi thứ hoạt động chính xác.
Cài đặt Firewall cơ bản (Ví dụ UFW)
Firewall là một lớp bảo vệ thiết yếu, giúp kiểm soát lưu lượng truy cập vào và ra khỏi VPS của bạn. UFW (Uncomplicated Firewall) là một công cụ quản lý firewall thân thiện, dễ sử dụng được tích hợp sẵn trong Ubuntu, giúp đơn giản hóa việc cấu hình iptables (Công cụ firewall mặc định của Linux).
Việc cấu hình firewall giúp bảo vệ server khỏi các truy cập trái phép bằng cách chỉ cho phép các kết nối đến những cổng dịch vụ (port) mà bạn thực sự cần mở (Ví dụ: SSH, HTTP, HTTPS).
- Đầu tiên bạn chạy lệnh sau để cài đặt:
sudo ufw statusBạn cho phép các kết nối cần thiết (Luôn cho phép SSH trước khi bật firewall để tránh bị khóa khỏi server) bằng lệnh:
sudo ufw allow ssh # Hoặc `sudo ufw allow 22/tcp` nếu port SSH của bạn là 22
sudo ufw allow http # Port 80 cho web server
sudo ufw allow https # Port 443 cho web server bảo mậtThêm các port khác nếu cần, ví dụ: `sudo ufw allow 3306` cho MySQL.
Kích hoạt UFW:
sudo ufw enableHệ thống sẽ hỏi xác nhận, bạn nhập y và nhấn Enter.
- Kiểm tra lại trạng thái và các rule đã thêm:
bash
sudo ufw status verboseMột số lệnh UFW hữu ích khác:
- Tắt UFW:
sudo ufw disable - Xóa một rule:
sudo ufw delete allow http - Reset UFW về mặc định (sẽ xóa hết các rule đã tạo, cẩn thận khi dùng):
sudo ufw reset
Một lỗi thường gặp là bật UFW mà quên allow SSH, dẫn đến không thể kết nối lại server. Luôn đảm bảo rule cho SSH đã được thêm và hoạt động chính xác trước khi kích hoạt UFW. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các tùy chọn nâng cao của UFW, như giới hạn số lượng kết nối (Rate limit), tại tài liệu UFW chính thức của Ubuntu.
Vietnix
Vietnix là nhà cung cấp VPS uy tín tại Việt Nam với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực hosting và máy chủ ảo. Dịch vụ VPS Ubuntu của Vietnix sử dụng công nghệ ảo hóa hiện đại cùng CPU Intel Xeon/AMD EPYC và ổ cứng SSD/NVMe, đảm bảo hiệu suất cao và độ ổn định vượt trội.
Đặc điểm nổi bật của Vietnix là dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7 chuyên nghiệp, giao diện quản trị thân thiện và chính sách sao lưu dữ liệu định kỳ. Tất cả giúp người dùng dễ dàng quản lý và vận hành VPS một cách hiệu quả.
Vultr
Vultr là nhà cung cấp dịch vụ VPS quốc tế với hệ thống máy chủ phân bố rộng lớn tại 16 vị trí trên toàn cầu. Vultr nổi bật với phần cứng thế hệ mới, ổ cứng SSD tốc độ cao và hỗ trợ đa dạng hệ điều hành, trong đó có Ubuntu. Điểm mạnh của Vultr là khả năng mở rộng tài nguyên linh hoạt, tính năng snapshot thuận tiện và công cụ cài đặt ứng dụng nhanh chóng chỉ với một cú nhấp chuột, rất phù hợp với nhiều nhóm người dùng.
Amazon Web Services (AWS)
AWS là nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây hàng đầu thế giới với mạng lưới toàn cầu rộng khắp. AWS cung cấp khả năng tự động mở rộng tài nguyên và có độ tin cậy cao với thời gian hoạt động liên tục trên 99.99%. Dịch vụ VPS Ubuntu của AWS phù hợp với các doanh nghiệp quy mô lớn cần một nền tảng đám mây ổn định, mạnh mẽ, có khả năng đáp ứng nhanh nhạy với biến động lưu lượng truy cập.
Microsoft Azure
Microsoft Azure cung cấp nền tảng đám mây toàn diện với mạng lưới rộng lớn tại hơn 140 quốc gia. Azure tập trung phát triển các dịch vụ đám mây chuyên sâu như trí tuệ nhân tạo, blockchain và các giải pháp công nghệ cao dành cho doanh nghiệp. Ưu điểm của Azure là bảo mật cao, khả năng tính toán mạnh mẽ và sự tin cậy từ nhiều doanh nghiệp lớn trên thế giới, đáp ứng các yêu cầu phức tạp trong chuyển đổi số.
DigitalOcean
DigitalOcean là nhà cung cấp đám mây chuyên về VPS và lưu trữ đám mây với các sản phẩm trực quan và dễ sử dụng. DigitalOcean tập trung vào sự đơn giản, phù hợp với startup và các cá nhân muốn triển khai nhanh các ứng dụng và website. Điểm mạnh của DigitalOcean là bảo mật dữ liệu bằng mã hóa đầu cuối, nhiều lựa chọn vị trí máy chủ toàn cầu và các tính năng linh hoạt đi kèm, hỗ trợ tốt cho các dự án quy mô nhỏ đến vừa.
Linode
Linode là nhà cung cấp VPS có trụ sở tại Mỹ, nổi bật với các dịch vụ ảo hóa hiệu năng cao và bảo mật nâng cao như bảo vệ DDoS miễn phí. Linode hướng đến các nhà phát triển và doanh nghiệp cần hạ tầng đáng tin cậy để vận hành các ứng dụng chuyên sâu. Ưu điểm của Linode là mạng lưới máy chủ đa dạng địa điểm cùng chính sách giá cạnh tranh, cung cấp các dịch vụ sao lưu với phí cố định, giúp người dùng quản lý hiệu quả chi phí vận hành.
Câu hỏi thường gặp
Nên chọn VPS Ubuntu hay VPS Windows?
Việc lựa chọn giữa VPS Ubuntu và VPS Windows phụ thuộc chủ yếu vào nhu cầu kỹ thuật và ngân sách của bạn.
– Chọn VPS Windows nếu bạn cần chạy các ứng dụng dành riêng cho Microsoft như ASP.NET, MSSQL hoặc thích sử dụng giao diện đồ họa quen thuộc. Windows dễ sử dụng hơn cho người mới bắt đầu nhưng tốn chi phí bản quyền.
– Chọn VPS Ubuntu nếu bạn làm việc với các công nghệ mã nguồn mở (PHP, Python, Node.js), ưu tiên hiệu suất cao, bảo mật và chi phí thấp. Ubuntu miễn phí, ổn định và linh hoạt, nhưng thường yêu cầu quản lý qua dòng lệnh.
Phiên bản Ubuntu nào tốt nhất để cài cho VPS?
Phiên bản Ubuntu tốt nhất để cài cho VPS là Ubuntu Server 22.04 LTS. LTS (Long Term Support) có nghĩa là phiên bản này được hỗ trợ lâu dài, đảm bảo tính ổn định và nhận được các bản cập nhật bảo mật trong 5 năm. Điều này làm cho LTS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các máy chủ và các ứng dụng cần sự ổn định và tin cậy cao.
Làm sao để bảo mật VPS Ubuntu tốt hơn?
– Cập nhật hệ thống thường xuyên.
– Sử dụng mật khẩu mạnh.
– Tạo người dùng thường với quyền sudo.
– Sử dụng SSH Keys thay cho mật khẩu để đăng nhập SSH.
– Vô hiệu hóa đăng nhập root qua SSH.
– Cấu hình Firewall (Ví dụ UFW) chỉ mở các port dịch vụ thực sự cần thiết.
– Thay đổi port SSH mặc định (22) sang một port khác.
– Cài đặt Fail2Ban để tự động theo dõi log và chặn các địa chỉ IP có hành vi đáng ngờ (Ví dụ: Cố gắng brute-force password SSH).
– Thường xuyên kiểm tra logs hệ thống.
– Backup dữ liệu định kỳ.
– Cài đặt Web Application Firewall (WAF) giúp chống lại các cuộc tấn công nhắm vào ứng dụng web.
Tôi có thể cài Control Panel miễn phí nào trên VPS Ubuntu?
Một số control panel miễn phí phổ biến mà bạn có thể cài đặt trên VPS Ubuntu bao gồm:
– aaPanel.
– CyberPanel.
– HestiaCP.
– FASTPANEL.
– Webmin.
– VestaCP.
Kết luận
Hy vọng với những chia sẻ chi tiết trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan và những kiến thức cần thiết để tự tin bắt đầu với VPS Ubuntu. Việc lựa chọn, thiết lập và quản trị VPS ban đầu có thể hơi bỡ ngỡ, nhưng khi đã làm quen, bạn sẽ thấy được sức mạnh và sự linh hoạt mà VPS Ubuntu mang lại.




