Liên hệProfile
Danh mục

Mục Lục

    Hướng dẫn cài WordPress trên VPS đơn giản, chi tiết

    Nguyễn Hưng

    Ngày đăng:

    19/11/2025

    Cập nhật lần cuối:

    19/11/2025

    Lượt xem:
    Chia sẻ
    Đánh giá
    5/5 - (1 bình chọn)

    Nguyễn Hưng

    Lượt xem:
    Ngày đăng:

    19/11/2025

    Cập nhật lần cuối:

    19/11/2025

    Mục lục

    Cài đặt WordPress trên VPS là lựa chọn tối ưu giúp website của bạn đạt hiệu suất vượt trội và khả năng kiểm soát toàn diện hơn. Tuy nhiên, quá trình có thể phức tạp với người mới bắt đầu vì yêu cầu kiến thức về quản trị máy chủ. Trong bài viết này, mình sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết các bước cài đặt WordPress trên VPS, từ chuẩn bị môi trường đến tối ưu hiệu suất và bảo mật, để bạn có thể tự tin xây dựng và vận hành website một cách hiệu quả và an toàn.

    Những điểm chính

    • Lợi ích khi cài WordPress trên VPS: Hiểu rõ những lợi ích vượt trội khi cài WordPress trên VPS như hiệu suất cao, toàn quyền kiểm soát và bảo mật.
    • Trường hợp nên chọn VPS cho WordPress: Nhận biết các dấu hiệu cho thấy website của bạn đã đến lúc cần nâng cấp lên VPS, từ lượng truy cập lớn đến yêu cầu bảo mật cao.
    • Hướng dẫn cài đặt chi tiết: Được hướng dẫn 2 cách cài WordPress trên VPS một cách thành công, từ tạo database đến hoàn tất cài đặt.
    • Cách tối ưu và bảo mật: Nắm vững các kỹ thuật tối ưu và bảo mật quan trọng, từ việc chọn cấu hình, tinh chỉnh máy chủ đến cài đặt cache, giúp website hoạt động hiệu quả.
    • Giải đáp thắc mắc (FAQ): Tìm được câu trả lời cho các vấn đề thực tế như cấu hình tối thiểu, cách chuyển website từ hosting cũ và mức độ khó cho người mới bắt đầu.

    1. Hiệu suất vượt trội và tốc độ tải trang

    Khi cài đặt WordPress trên một máy chủ ảo riêng, website của bạn sẽ được vận hành trên một môi trường tài nguyên hoàn toàn độc lập. Điều này có nghĩa là bộ xử lý (CPU), bộ nhớ (RAM) và băng thông đều được cấp phát riêng, loại bỏ tình trạng bị ảnh hưởng bởi các website khác. Nhờ đó, tốc độ tải trang được cải thiện một cách rõ rệt, mang lại trải nghiệm mượt mà cho người dùng và giữ chân họ ở lại lâu hơn.

    2. Toàn quyền tùy chỉnh và kiểm soát hệ thống

    Một trong những ưu điểm lớn nhất của VPS là cung cấp quyền truy cập gốc (root) vào hệ thống. Quyền kiểm soát tuyệt đối này cho phép bạn tự do cài đặt bất kỳ phần mềm, thư viện, hoặc cấu hình máy chủ nào để tối ưu hóa hiệu suất cho WordPress. Bạn không còn bị giới hạn bởi các quy định của nhà cung cấp, qua đó có thể tinh chỉnh môi trường hoạt động một cách chính xác theo nhu cầu riêng của website.

    3. Bảo mật được nâng cao tối đa

    Việc vận hành trên một môi trường độc lập giúp tăng cường đáng kể mức độ bảo mật cho website WordPress của bạn. Với VPS, bạn có khả năng triển khai các biện pháp an ninh chuyên sâu như thiết lập tường lửa tùy chỉnh (firewall), quản lý chứng chỉ SSL, và cài đặt các phần mềm chống mã độc. Quan trọng hơn, sự cô lập này giúp ngăn chặn hoàn toàn nguy cơ bị tấn công lây lan từ các website khác trên cùng một máy chủ vật lý.

    Nâng cao bảo mật với toàn quyền quản lý chứng chỉ SSL
    Nâng cao bảo mật với toàn quyền quản lý chứng chỉ SSL (Nguồn: Internet)

    4. Khả năng mở rộng linh hoạt và dễ dàng

    Khi website của bạn phát triển và lưu lượng truy cập tăng lên, VPS cho phép bạn nâng cấp tài nguyên một cách linh hoạt mà không gây gián đoạn dịch vụ. Bạn có thể dễ dàng yêu cầu thêm CPU, RAM, hoặc dung lượng lưu trữ để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng. Khả năng mở rộng này đảm bảo rằng hiệu suất của website luôn được duy trì ổn định, mang lại sự tin cậy và chuyên nghiệp cho hoạt động kinh doanh của bạn.

    5. Cải thiện và tối ưu hóa SEO

    Tốc độ tải trang nhanh và khả năng kiểm soát toàn diện máy chủ là những yếu tố kỹ thuật được các công cụ tìm kiếm như Google đánh giá rất cao. Một VPS có hiệu suất tốt sẽ tạo ra nền tảng vững chắc để bạn triển khai các chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO). Điều này không chỉ giúp cải thiện thứ hạng của website trên kết quả tìm kiếm mà còn góp phần thu hút nhiều hơn lượng truy cập tự nhiên và tiềm năng.

    6. Hệ sinh thái WordPress phong phú

    Bằng việc cài đặt WordPress trên một môi trường VPS mạnh mẽ, bạn có thể khai thác tối đa tiềm năng của hệ sinh thái WordPress khổng lồ. Bạn sẽ không bị giới hạn trong việc cài đặt các plugin phức tạp hay các giao diện yêu cầu nhiều tài nguyên. Điều này cho phép bạn tự do sáng tạo và xây dựng một website với đầy đủ các tính năng nâng cao, từ thương mại điện tử đến các hệ thống quản lý học tập phức tạp.

    Lợi ích khi cài WordPress trên VPS
    Lợi ích khi cài WordPress trên VPS

    Khi nào nên cài WordPress trên VPS?

    Bạn nên cân nhắc chuyển sang VPS khi nhận thấy các dấu hiệu sau:

    • Lượng truy cập lớn và thường xuyên: Website của bạn bắt đầu có hàng ngàn lượt truy cập mỗi ngày và Shared hosting sẽ không đủ sức chịu tải, dẫn đến tình trạng website chậm hoặc lỗi 503 (Service Unavailable).
    • Website bắt đầu chậm đi: Dù đã tối ưu hình ảnh, sử dụng plugin cache nhưng tốc độ tải trang vẫn không cải thiện. Dấu hiệu này cho thấy tài nguyên của Shared Hosting đã tới giới hạn.
    • Cần cấu hình đặc biệt: Bạn cần một phiên bản PHP cụ thể, một extension riêng hoặc muốn chạy các công cụ như Redis để tăng tốc truy vấn cơ sở dữ liệu.
    • Yêu cầu bảo mật cao: Website của bạn là trang thương mại điện tử, xử lý thanh toán hoặc lưu trữ dữ liệu nhạy cảm của người dùng.
    • Cần một môi trường thử nghiệm: Việc thử nghiệm các thay đổi lớn (giao diện, plugin) trên một môi trường riêng trước khi đưa lên website chính là cực kỳ quan trọng. VPS giúp bạn tạo ra các môi trường này một cách dễ dàng.
    Nên chọn VPS cho WordPress khi traffic website tăng cao
    Nên chọn VPS cho WordPress khi traffic website tăng cao (Nguồn: Internet)

    Chuẩn bị trước khi cài WordPress trên VPS

    • Một máy chủ ảo VPS: Đã được cài đặt một hệ điều hành Linux (ví dụ: Ubuntu, CentOS).
    • Tên miền: Đã được trỏ DNS về địa chỉ IP của VPS.
    • Quyền truy cập: Quyền truy cập SSH với quyền sudo (cho phương pháp thủ công) hoặc thông tin đăng nhập vào bảng điều khiển VPS.
    Chuẩn bị trước khi cài WordPress trên VPS
    Chuẩn bị trước khi cài WordPress trên VPS

    Nếu VPS của bạn đã được cài đặt bảng điều khiển (Control Panel), quá trình sẽ trực quan và nhanh chóng hơn, thường chỉ cần 4 bước:

    Bước 1: Tạo cơ sở dữ liệu (Database) cho WordPress

    Đầu tiên, bạn đăng nhập vào máy chủ VPS bằng cách sử dụng lệnh:

    sudo mysql -u root -p

    Sau khi nhập mật khẩu root, bạn sẽ vào được giao diện quản trị MySQL. Tiếp theo, tạo cơ sở dữ liệu mới bằng cú pháp:

    CREATE DATABASE ten_database;

    Trong đó ten_database là tên database bạn muốn đặt.

    Tạo cơ sở dữ liệu (Database) cho WordPress
    Tạo cơ sở dữ liệu (Database) cho WordPress

    iconLưu ý

    Bạn phải ghi lại cẩn thận 3 thông tin sau: Tên cơ sở dữ liệu, Tên người dùng, và Mật khẩu để sử dụng Bước 3.

    Bước 2: Tải và chuẩn bị mã nguồn WordPress

    Tiếp theo, bạn cần tải phiên bản WordPress mới nhất về đúng thư mục dành cho website của mình trên VPS.

    • Di chuyển đến thư mục web: Bạn sử dụng lệnh cd để điều hướng đến đúng thư mục gốc của website (thường là public_html).
    • Tải WordPress: Bạn sử dụng lệnh wget để tải về file cài đặt WordPress mới nhất từ trang chủ wordpress.org.
    Tải WordPress
    Tải WordPress
    • Giải nén mã nguồn: Bạn sử dụng lệnh unzip để giải nén file vừa tải về. Sau khi giải nén, các file sẽ nằm trong một thư mục con tên là wordpress.
    unzip latest.zip -d THƯ_MỤC_CHẠY_WEB
    Giải nén mã nguồn
    Giải nén mã nguồn
    • Di chuyển file: Bạn cần di chuyển toàn bộ các file từ thư mục wordpress ra thư mục gốc public_html.
    Di chuyển file
    Di chuyển file
    • Phân quyền cho thư mục: Cuối cùng, bạn sử dụng lệnh chown để cấp quyền sở hữu thư mục public_html cho người dùng của máy chủ web (ví dụ: www-data hoặc apache). Đây là bước bắt buộc để WordPress có thể tạo và chỉnh sửa các file.
    Phân quyền cho thư mục
    Phân quyền cho thư mục

    Bước 3: Chạy trình cài đặt WordPress trên trình duyệt

    Sau khi đã chuẩn bị xong trên máy chủ, bây giờ bạn sẽ chuyển sang làm việc trên trình duyệt web của mình.

    • Truy cập tên miền: Bạn mở trình duyệt và truy cập vào tên miền đã được trỏ về địa chỉ IP của VPS. Giao diện cài đặt của WordPress sẽ tự động hiện ra.
    Truy cập tên miền
    Truy cập tên miền
    • Nhập thông tin Database: Bạn nhấn vào nút Let’s go! và điền chính xác 3 thông tin về cơ sở dữ liệu mà bạn đã ghi lại ở Bước 1 (Tên cơ sở dữ liệu, Tên người dùng, và Mật khẩu).
      • Mục Database Host bạn nên giữ nguyên là localhost.
      • Mục Table Prefix bạn nên đổi sang một giá trị khác (ví dụ: wp_xyz_) để tăng cường bảo mật.
    Nhập thông tin Database
    Nhập thông tin Database
    • Gửi thông tin: Bạn nhấn nút Submit. Nếu thông tin chính xác, WordPress sẽ thông báo kết nối thành công và bạn có thể chuyển sang bước tiếp theo.

    Bước 4: Hoàn tất cài đặt và đăng nhập

    Đây là bước cuối cùng để thiết lập các thông tin quản trị cho website của bạn.

    • Điền thông tin website: Bạn cần nhập các thông tin sau:
      • Site Title: Tiêu đề của trang web.
      • Username: Tên đăng nhập của tài khoản quản trị viên (không nên dùng “admin”).
      • Password: Một mật khẩu mạnh và an toàn.
      • Your Email: Địa chỉ email quản trị để nhận các thông báo quan trọng.
    Điền thông tin website
    Điền thông tin website
    • Cài đặt: Bạn nhấn vào nút Install WordPress. Quá trình cài đặt sẽ diễn ra trong vài giây.
    Cài đặt WordPress
    Cài đặt WordPress
    • Đăng nhập: Khi màn hình hiển thị thông báo Success!, điều đó có nghĩa là bạn đã cài đặt WordPress thành công. Giờ đây, bạn có thể nhấn nút Log In để đăng nhập vào trang quản trị (Dashboard) và bắt đầu xây dựng website của mình.
    Đăng nhập vào WordPress
    Đăng nhập vào WordPress

    Phương pháp này dành cho những người dùng có kinh nghiệm kỹ thuật và sử dụng VPS không có bảng điều khiển. Hướng dẫn này giả định bạn đang dùng hệ điều hành Ubuntu với LAMP Stack (Linux, Apache, MySQL, PHP).

    Bước 1: Cài đặt LAMP Stack

    Đầu tiên chạy các lệnh cập nhật để đảm bảo tất cả các gói phần mềm đều là phiên bản mới nhất.

    sudo apt update 
    sudo apt upgrade 

    Sau đó bạn sẽ bắt đầu cài đặt từng thành phần của LAMP (Linux, Apache, MySQL, PHP), đây là nền tảng vững chắc để vận hành WordPress.

    Cài đặt Apache

    Bạn cài đặt Apache – web server chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu từ trình duyệt – bằng lệnh:

    sudo apt install apache2

    Sau đó, bạn cần cấu hình tường lửa UFW để cho phép truy cập web (cổng 80 và 443):

    sudo ufw allow 'Apache Full'

    Cài đặt MySQL (Database)

    Bạn sẽ cài đặt MySQL, hệ quản trị cơ sở dữ liệu để lưu trữ tất cả thông tin của trang WordPress.

    sudo apt install mysql-server

    Tiếp đó bạn nên chạy script bảo mật đi kèm để tăng cường bảo mật cho hệ thống database:

    sudo mysql_secure_installation

    Cài đặt PHP và các Module

    Cuối cùng, bạn cần cài đặt PHP (ngôn ngữ lập trình của WordPress) và các module mở rộng để WordPress kết nối được với database và sử dụng các chức năng cần thiết.

    sudo apt install php libapache2-mod-php php-mysql php-curl php-gd php-mbstring php-xml php-xmlrpc php-soap php-intl php-zip

    Bước 2: Cấu hình Apache cho WordPress

    Bạn sẽ tạo một file VirtualHost để Apache biết nơi chứa mã nguồn WordPress và cách xử lý tên miền. Thay yourdomain.com bằng tên miền của bạn:

    sudo nano /etc/apache2/sites-available/yourdomain.com.conf

    Sau đó bạn dán cấu hình sau vào file:

    <VirtualHost *:80>
        ServerName yourdomain.com
        ServerAlias www.yourdomain.com
        ServerAdmin webmaster@localhost
        DocumentRoot /var/www/yourdomain.com
    
        <Directory /var/www/yourdomain.com>
            Options Indexes FollowSymLinks
            AllowOverride All
            Require all granted
        </Directory>
    
        ErrorLog ${APACHE_LOG_DIR}/error.log
        CustomLog ${APACHE_LOG_DIR}/access.log combined
    </VirtualHost>

    Cuối cùng bạn kích hoạt trang web, bật module rewrite và khởi động lại Apache:

    sudo a2ensite yourdomain.com.conf
    sudo a2enmod rewrite
    sudo systemctl restart apache2

    Bước 3: Tải và cấu hình WordPress

    Bạn nên tải phiên bản WordPress mới nhất trực tiếp về server, rồi giải nén và di chuyển mã nguồn vào thư mục gốc của website (ví dụ: /var/www/yourdomain.com).

    cd /tmp
    wget https://wordpress.org/latest.tar.gz
    tar -xzvf latest.tar.gz
    sudo mkdir /var/www/yourdomain.com
    sudo mv /tmp/wordpress/* /var/www/yourdomain.com/

    Bạn phải cấp quyền sở hữu thư mục cho người dùng web của Apache (www-data) để WordPress có thể tự động cập nhật và cài đặt plugin:

    sudo chown -R www-data:www-data /var/www/yourdomain.com

    Bước 4: Tạo cơ sở dữ liệu cho WordPress

    Bạn cần đăng nhập vào MySQL để tạo một database và một người dùng riêng cho trang WordPress (thay thế your_database, your_user, your_password bằng thông tin của bạn).

    sudo mysql
    CREATE DATABASE your_database DEFAULT CHARACTER SET utf8 COLLATE utf8_unicode_ci;
    CREATE USER 'your_user'@'localhost' IDENTIFIED BY 'your_password';
    GRANT ALL PRIVILEGES ON your_database.* TO 'your_user'@'localhost';
    FLUSH PRIVILEGES;
    EXIT;

    Bước 5: Cấu hình WordPress lần đầu

    Bước này tương tự như ở cách 1, bạn truy cập tên miền của bạn trên trình duyệt. WordPress sẽ yêu cầu thông tin kết nối cơ sở dữ liệu (tên database, tên người dùng, mật khẩu đã tạo). Sau đó, bạn điền thông tin cho trang web (tiêu đề, tên quản trị viên, mật khẩu, email) và nhấn Install WordPress để hoàn tất.

    1. Lựa chọn cấu hình VPS phù hợp

    Việc lựa chọn một cấu hình máy chủ ảo phù hợp là nền tảng then chốt quyết định đến hiệu suất và sự ổn định của website WordPress. Để đưa ra quyết định chính xác, bạn cần đánh giá quy mô website, dự báo về lưu lượng truy cập và các yêu cầu về bảo mật. Dưới đây là một số mức cấu hình đề xuất mà bạn có thể tham khảo cho các nhu cầu cụ thể:

    Quy mô websiteRAMCPUDung lượng lưu trữ
    Website cá nhân, blog nhỏTối thiểu 1 GB1 vCPU20 GB SSD
    Website doanh nghiệp, cửa hàng trực tuyếnTối thiểu 2 GB2 vCPU50 GB SSD
    Website có lưu lượng truy cập cao, hệ thống phức tạpTừ 4 GB trở lênTừ 4 vCPU trở lên100 GB SSD

    2. Tinh chỉnh môi trường và tối ưu hóa máy chủ

    Sau khi có cấu hình VPS phù hợp, bạn cần thực hiện các bước tối ưu hóa sau để đảm bảo hiệu suất và độ ổn định:

    • Tắt các dịch vụ và tiến trình không cần thiết: Giải phóng tài nguyên hệ thống, giảm tải cho CPU và RAM.
    • Cập nhật hệ điều hành và phần mềm thường xuyên: Vá lỗ hổng bảo mật, cải thiện hiệu suất tổng thể.
    • Cấu hình firewall để bảo vệ máy chủ: Thiết lập tường lửa (UFW, FirewallD) để chặn truy cập trái phép, ngăn tấn công DDoS hoặc rà quét cổng.
    • Thiết lập các biện pháp bảo mật bổ sung: Bao gồm giới hạn quyền truy cập SSH, chặn IP đáng ngờ
    • Tối ưu hóa lưu lượng truy cập: Dùng Varnish hoặc Nginx Cache để tăng tốc độ phản hồi, phù hợp với website có lượng truy cập cao.
    • Theo dõi và bảo trì định kỳ: Giám sát tài nguyên, xử lý sự cố sớm, đảm bảo VPS hoạt động ổn định và an toàn.
    Tinh chỉnh môi trường và tối ưu hóa máy chủ
    Tinh chỉnh môi trường và tối ưu hóa máy chủ

    3. Duy trì cập nhật thường xuyên cho toàn bộ hệ thống

    Cập nhật đều đặn là bước quan trọng để giữ website an toàn và tối ưu. Bạn cần kiểm tra và cập nhật các yếu tố sau thường xuyên:

    • Nhân WordPress.
    • Plugin.
    • Giao diện (theme).
    • Phiên bản PHP và các module liên quan.
    • Các gói hệ điều hành trên VPS (apt/yum update).

    Trước khi cập nhật, bạn nên tạo bản sao lưu đầy đủ (source code + database) để có thể khôi phục nhanh khi gặp lỗi.

    4. Tăng giới hạn bộ nhớ cho PHP

    Trong quá trình vận hành, một số plugin phức tạp hoặc các tác vụ xử lý file lớn có thể yêu cầu nhiều bộ nhớ hơn mức cho phép mặc định của máy chủ, khiến website gặp phải các lỗi nghiêm trọng hoặc hoạt động chậm. Để giải quyết vấn đề này, bạn cần chủ động tăng giới hạn bộ nhớ mà PHP được phép sử dụng cho trang WordPress của mình.

    Cách thực hiện rất đơn giản, bạn chỉ cần mở file wp-config.php trong thư mục gốc của WordPress và thêm vào dòng mã sau:

    define('WP_MEMORY_LIMIT', '512M');

    Bạn có thể thay đổi giá trị 512M thành một thông số phù hợp hơn với nhu cầu thực tế của website, chẳng hạn như 256M hoặc 1G, tùy thuộc vào mức độ phức tạp và yêu cầu tài nguyên của các plugin bạn đang sử dụng.

    5. Cài đặt cache cho hệ thống

    Bộ nhớ đệm giúp tăng tốc độ tải trang bằng cách lưu trữ các tệp đã xử lý, giảm tải cho server và database:

    • Opcode Cache (OPcache): Lưu trữ mã PHP đã được biên dịch sẵn trong bộ nhớ dùng chung.
    • Object Cache (Redis/Memcached): Lưu trữ kết quả truy vấn database hoặc đối tượng PHP trong RAM để tái sử dụng, giúp giảm đáng kể thời gian xử lý database.
    • Reverse Proxy Cache (Varnish): Tăng tốc hiệu suất trang web bằng cách xử lý các yêu cầu HTTP ở máy chủ.
     Cài đặt cache cho hệ thống
    Cài đặt cache cho hệ thống

    Để có thêm nhiều giải pháp tối ưu VPS hữu ích, mời bạn tham khảo: Tổng hợp thủ thuật tối ưu VPS miễn phí, hiệu quả bằng tool và thủ công

    Câu hỏi thường gặp

    Cần cấu hình VPS tối thiểu bao nhiêu để chạy WordPress ổn định?

    Cấu hình tối thiểu nên là 1 vCPU, 1-2GB RAM, 20GB SSD. Tuy nhiên, cấu hình này chỉ phù hợp với các website có lưu lượng truy cập thấp hoặc blog cá nhân. Đối với website có lượng truy cập trung bình hoặc các trang thương mại điện tử, nên chọn cấu hình từ 4 GB RAM, 2-4 vCPU và 100 GB SSD NVMe trở lên để đảm bảo hiệu suất mượt mà.

    Làm thế nào để chuyển website WordPress từ hosting cũ sang VPS mới?

    Quy trình tổng quan gồm các bước:
    1. Sao lưu: Đầu tiên bạn dùng plugin như All-in-One WP Migration hoặc sao lưu thủ công toàn bộ mã nguồn và cơ sở dữ liệu.
    2. Tải lên VPS: Bạn tải file mã nguồn lên VPS và import file cơ sở dữ liệu vào MariaDB.
    3. Cấu hình: Tiếp theo bạn chỉnh sửa lại file wp-config.php với thông tin database mới.
    4. Trỏ DNS: Cuối cùng bạn thay đổi bản ghi DNS của tên miền để trỏ về địa chỉ IP của VPS mới.

    Cài đặt WordPress trên VPS có khó cho người mới bắt đầu không?

    Quá trình này đòi hỏi một số kiến thức cơ bản về dòng lệnh Linux. Tuy nhiên, sẽ không quá khó nếu bạn làm theo từng bước một cách cẩn thận.

    Hy vọng qua hướng dẫn chi tiết này, bạn đã nắm rõ các bước để cài đặt WordPress trên VPS một cách thành công. Việc tự quản trị WordPress trên môi trường VPS mang lại sự chủ động và tối ưu hóa hiệu suất cho trang web của bạn. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về cách vận hành, bảo mật và tối ưu hóa VPS thì có thể tham khảo một số bài viết dưới đây:

    5/5 - (1 bình chọn)
    Nguyễn Hưng
    Tôi là Nguyễn Hưng hay còn được biết đến với nickname là Bo, chuyên gia về hệ thống, mạng và bảo mật. Tôi là Co-Founder của Vietnix và Co-Founder của dự án Chống Lừa Đảo.
    0 0 đánh giá
    Đánh giá bài viết
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận

    BÀI VIẾT LIÊN QUAN

    Cách reset hosting cPanel đơn giản và hiệu quả tại nhà
    Cách reset hosting cPanel đơn giản và hiệu quả tại nhà

    Reset hosting cPanel là quá trình đưa tài khoản hosting cPanel của bạn trở về trạng thái ban đầu, xóa sạch toàn bộ dữ liệu website, cơ sở dữ liệu và cấu hình liên quan. Đây là giải pháp mạnh mẽ khi website nhiễm mã độc, chạy chậm bất thường hoặc khi bạn muốn bắt…

    08/12/2025

    1 hosting chứa được bao nhiêu website? Các yếu tố quyết định
    1 hosting chứa được bao nhiêu website? Các yếu tố quyết định

    Không có quy định cụ thể nào giới hạn số lượng website tối đa trên một hosting. Cụ thể, số lượng website thực tế mà một hosting có thể chứa phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ các yếu tố quyết định một tài khoản có…

    08/12/2025

    Cách tạo và trỏ subdomain về hosting đơn giản và chi tiết
    Cách tạo và trỏ subdomain về hosting đơn giản và chi tiết

    Subdomain là một phần của tên miền chính, hoạt động như một website độc lập, và là công cụ linh hoạt giúp bạn tổ chức nội dung và phát triển dự án hiệu quả mà không cần mua tên miền mới. Bài viết này mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về subdomain, lợi ích…

    08/12/2025

    So sánh Cloud Hosting và Cloud Server: Nên chọn giải pháp nào?
    So sánh Cloud Hosting và Cloud Server: Nên chọn giải pháp nào?

    Cloud Hosting và Cloud Server đều là các dịch vụ lưu trữ dựa trên nền tảng điện toán đám mây, nhưng chúng có sự khác biệt về mục đích sử dụng và mức độ quản lý. Bài viết mình này sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai dịch vụ này và đưa ra quyết định…

    08/12/2025